từ vựng 5 Flashcards
1
Q
during
A
trong suốt
2
Q
unfortunately
A
không may
3
Q
published
A
xuât bản
4
Q
considered
A
được coi
5
Q
descriptions
A
mô tả
6
Q
operated on
A
phẫu thuật
6
Q
injured soldiers
A
thương binh
7
Q
tough
A
khó khăn
7
Q
through
A
bởi vì
8
Q
struggle
A
đấu tranh, vật lộn
9
Q
revolutionised
A
cách mạng hoá
10
Q
brand
A
thương hiệu
11
Q
purchase
A
mua
12
Q
bark
A
sủa
13
Q
once
A
một lần
14
Q
annually
A
hàng năm
15
Q
recently
A
gần đây
16
Q
lately
A
gần đây
17
Q
ever
A
chẳng bao giờ
18
Q
until now
A
cho đến bây giờ
19
Q
so far
A
cho đến bây giờ
20
Q
up to now
A
cho đến bây giờ
21
Q
until now
A
cho đến bây giờ
22
Q
up to present
A
cho đến bây giờ
23
yet
chưa
24
correct
Chính xác
25
indicate
biểu thị
26
sheet
tờ giấy
27
Mark
Đánh dấu
28
arrangement
sắp xếp
29
writer
nhà văn
30
although
mặc dù
31
villain
nhân vật phản diện
32
impressive
gây ấn tượng
33
impressive
gây ấn tượng
34
packaging
đóng gói
35
roots
gốc
36
urgent
cấp bách
37
inhabitants
cư dân
38
aerial
trên không
39
aiming
mục đích
40
movie
phim
41
huge
to lớn
42
consequence
hậu quả
43
footage
cảnh quay
44
cycle
chu kỳ
45
arctic
bắc cực
46
raw
thô
47
helicopter
máy bay trực thăng
48
region
vùng miền
49
press conference
họp báo
50
director
đạo diễn
51
include
bao gồm
52
television
đài truyền hình
53
theatre
rạp chiếu phim
54
worldwide
trên toàn thế giới
55
confirmed to be
được xác nhận
56
announce
thông báo
57
debut
xem
58
print
in
59
hard–working (adj)
làm việc chăm chỉ
60
harden (v)
làm cho cứng lại
61
knowledgeable
thông thạo
62
well – known (adj)
nổi tiếng
63
knowingly
cố ý
64
concept (n)
khái niệm
65
conceive (v)
nhận thức
66
occupy (v)
chiếm đóng
67
occupied (adj)
đang sử dụng, bận rộn
68
occupational
thuộc nghề nghiệp
69
experiment
thí nghiệm
72
purify
làm sạch/ trong lành
73
put forward
đề nghị
74
put out
dập tắt
75
show up
xuất hiện
76
talk over
thảo luận
77
touch out
đề cập đến
78
mention
đề cập đến
79
turn down
từ chối
80
use up
dùng hết
81
bear
chịu đựng
82
exhaust
dùng hết
83
get along
hòa hợp
84
get through
Hoàn thành, vược qua
85
get by
xoay sở
86
get on
tiếp tục
87
get in
đi vào
88
get off
xuống xe, thoát khỏi
89
get away
trốn thoát, đi nghỉ
90
cause
là vì
91
brave
dũng cảm
92
honest
trung thực
93
lazy
lười biếng
94
polite
lịch sự
95
shy
nhút nhát
96
sociable
hòa đồng
97
look after
chăm sóc
98
look up to
ngưỡng mộ
99
fastest-growing
phát triển nhanh nhất
100
emission
khí thải