từ vựng của đề sở hà nội Flashcards
(17 cards)
1
Q
controversial
A
gây tranh cãi
2
Q
favorable
A
thuận lợi
3
Q
transmission
A
truyền tải
4
Q
seismic
A
động đất
5
Q
evacuate
A
sơ tán
5
Q
comprehensive
A
toàn diện
6
Q
must-visit
A
đáng ghé thăm
7
Q
authentic
A
đáng tin
8
Q
hazard
A
mối nguy hiểm
9
Q
consent
A
chấp thuận
10
Q
misuse
A
lạm dụng
11
Q
indicator
A
dấu hiệu
12
Q
manipulate
A
thao túng
13
Q
give off
A
cho đi
14
Q
blend into
A
hoà nhập
15
Q
take out
A
lấy ra
16
Q
put down
A
đặt xuống