unit 6 health Flashcards
1
Q
stitch
A
khâu
2
Q
fracture
A
gãy xương
3
Q
mind-blowing
A
tuyệt vời
4
Q
flavour
A
mùi vị
5
Q
eliminate
A
loại bỏ
6
Q
mineral
A
chất khoáng
7
Q
refined
A
tinh luyện
8
Q
tablet
A
viên
9
Q
straightforward
A
đơn giản
10
Q
dizzy
A
chóng mặt
11
Q
criticise
A
phê phán
12
Q
nosebleed
A
bị chảy máu cam
13
Q
sweet
A
vị ngọt
14
Q
savoury
A
vị mặn
15
Q
infection
A
nhiễm
16
Q
antibiotic
A
thuốc kháng sinh
17
Q
adopt
A
nhận nuôi / làm theo
18
Q
mouth-watering
A
ngon lành
19
Q
star dish
A
món ăn ngon nhất
20
Q
preservative
A
chất bảo quản
20
Q
thought-provoking
A
kích thích tư duy
21
Q
fibre
A
chất xơ
22
Q
antihistamine
A
thuốc trị dị ứng
23
Q
fatigued
A
rất mệt
24
sting
vết đốt
25
portion
khẩu phần
26
plague
bệnh dịch hạch
27
hygiene
vệ sinh
28
far-reaching
có ảnh hưởng sâu rộng
29
nauseous
buồn nôn
30
hypnosis
sự thôi miên
31
rash
chứng phát ban
32
collapse
ngất xỉu
33
antiseptic
sát trùng
34
excess
vượt mức cần thiết
35
record-breaking
phá kỉ lục
36
myth
chuyện hoang đường
37
epidemic
bệnh dịch
38
germ
vi trùng
39
sprain
bong gân
40
bandage
băng cứu thương
41
additive
chất phụ gia
42
broad-based
trên diện rộng
43
addicted
nghiện
44
adsent-minded
đãng trí
45
half-hearted
không toàn tâm
46
anti-inflammatory
thuốc kháng viêm
47
far-fetched
xa vời
48
painkiller
thuốc giảm đau
49
heartburn
chứng ợ nóng
50
swollen
bị sưng
51
sleepwalk
mộng du
52
bleary-eyed
đôi mắt lờ đờ
53
carbohydrates
thức ăn chứa nhiều chất bột đường
54
throat sweet
viên ngậm thông họng
55
anaesthetic
thuốc gây mê