Collocation Flashcards
1
Q
Collocation
A
Sự sắp xếp
2
Q
performance
A
màn trình diễn
2
Q
compliment
A
lời khen
2
Q
permission
A
sự cho phép
2
Q
remain
A
giữ nguyên
3
Q
severe
A
nghiêm trọng
4
Q
storm
A
cơn bão
5
Q
approach
A
cách tiếp cận
6
Q
crime
A
tội phạm
7
Q
proactive
A
chủ động
8
Q
government
A
chính phủ
9
Q
lottery
A
xổ số
10
Q
charity
A
từ thiện
11
Q
donation
A
khoản quyên góp
12
Q
foundation
A
nền tảng
13
Q
daily
A
hàng ngày
14
Q
gap
A
khoảng cách
15
Q
turtle
A
rùa
16
Q
joint
A
chung
17
Q
casual
A
tạm thời,thời vụ
18
Q
deceased
A
đã qua đời
19
Q
disabled
A
khuyết tật
20
Q
significant
A
quan trọng, đáng kể
21
Q
chore
A
việc vặt
22
encourage
khuyến khích
23
well-being
phúc lợi, sức khỏe
24
emphasis
sự nhấn mạnh
25
blame
đổ lỗi
26
alert
cảnh báo
27
diet
chế độ ăn uống
28
interior
nội thất
29
emergency
tình huống khuẩn cấp
30
essential
nhu yếu phẩm
31
outage
sự cố mất điện
32
pay
chi trả
33
led
dẫn đến
34
seem
có vẻ
35
pay attention to
chú ý đến
36
take an approach
áp dụng một cách tiếp cận
37
Fever
sốt
38
Cough
ho
39
Stroke
đột quỵ
39
Acne
mụn
39
Myopia
cận thị
40
Heart attack
đau tim
41
Diabetes
tiểu đường
42
Obesity
béo phì
43
Allergies
dị ứng
44
Depression
trầm cảm
45
into
vào trong