unit 8 change the world Flashcards
1
Q
disgrace
A
nỗi ô nhục
2
Q
famine
A
nạn đói
3
Q
mimic
A
bắt chước
4
Q
applause
A
sự hoang nghênh
5
Q
petition
A
kiến nghị
6
Q
activism
A
hoạt động xã hội
7
Q
racism
A
phân biệt chủng tộc
8
Q
show-off
A
người khoe khoan
9
Q
riot
A
cuộc bạo động
10
Q
media
A
phương tiện truyền thông
11
Q
social conscience
A
lương tâm xã hội
12
Q
activist
A
nhà hoạt động
13
Q
placaral
A
biểu ngữ
14
Q
vandalism
A
phá hoại tài sản
15
Q
concert
A
buổi hòa nhạc
16
Q
determine
A
xác định
17
Q
derelict
A
bị bỏ hoang
18
Q
nominate
A
đề cử