đề chuyên đại học vinh Flashcards
(18 cards)
1
Q
dull
A
đần/ buồn tẻ
2
Q
deceit
A
sự lừa dối
3
Q
expose
A
tiếp xúc/ thổ lộ
4
Q
hypertension
A
bệnh cao huyết áp
4
Q
premature
A
non nớt
5
Q
transmit
A
truyền tải
6
Q
disturb
A
quấy rầy
7
Q
underestimate
A
đánh giá thấp
8
Q
burden
A
gánh nặng
9
Q
turn to
A
chú ý đến/ sử dụng / học hỏi
10
Q
put away
A
cất đi
11
Q
spouse
A
vợ chồng
12
Q
corporation
A
tập đoàn
13
Q
judgment
A
sự phán đoán
13
Q
psychomotor
A
tâm thần vận động
14
Q
state
A
tình trạng
15
Q
response
A
trả lời
16
Q
noise
A
tiếng ồn