lifelong learning Flashcards
(51 cards)
1
Q
continuous
A
liên tục
2
Q
knowledge
A
kiến thức
3
Q
evolve
A
tiến hóa,phát triển
4
Q
rapid
A
nhanh chóng
4
Q
mindset
A
tư duy
4
Q
commitment
A
cam kết
5
Q
embrace
A
đón nhận / chịu đựng
6
Q
perspective
A
quan điểm
7
Q
identify
A
xác định
8
Q
specific
A
cụ thể
9
Q
manageable
A
có thể quản lý được
10
Q
progress
A
tiến bộ
11
Q
accomplishment
A
Thành tựu
12
Q
integration
A
sự hội nhập
13
Q
cooperation
A
hợp tác
14
Q
strengthen
A
tăng cường
15
Q
track
A
theo dõi
16
Q
philosophy
A
triết lý
17
Q
obtain
A
đạt được
18
Q
obtain
A
đạt được
19
Q
academic performance
A
Thành tích học tập
20
Q
academic performance
A
Thành tích học tập
21
Q
doctorate
A
bằng tiến sĩ
22
Q
groundbreaking
A
mang tính đột phá
23
groundbreaking
mang tính đột phá
24
relativity
sự tương đối
25
relativity
sự tương đối
26
incredible
khó tin
27
active
năng động
28
scientific
thuộc khoa học
29
proof
bằng chứng
30
proof
bằng chứng
31
desire
mong muốn
32
fast-paced
nhịp độ nhanh
33
summarize
tóm tắt
34
memorise
ghi nhớ
35
key point
điểm chính
36
lecture
bài giảng
37
peer
người đồng trang lứa
38
vital
quan trọng
39
expert
chuyên gia
40
mentor
người hướng dẫn
41
tailor
tùy chỉnh
42
approach
phương pháp, cách tiếp cận
43
genre
thể loại
44
extensively
một cách rộng rãi
45
cultivate
trồng trọt
46
curiosity
tò mò
47
familiarise
làm quen
48
crucial
cốt yếu
49
constantly
liên tục