nhặt từ tik tok 1 Flashcards
(100 cards)
1
Q
struggle
A
vật lộn
2
Q
private
A
riêng tư
3
Q
advice
A
khuyên bảo
4
Q
dear
A
kính thưa
5
Q
atmosphere
A
bầu khí quyển
6
Q
universe
A
thiên hà
7
Q
hemisphere
A
bán cầu
8
Q
blind
A
người bị mù
9
Q
range
A
phạm vi
10
Q
sail
A
chèo
11
Q
flow
A
chảy
12
Q
jail
A
nhà tù
13
Q
disease
A
bệnh
14
Q
articles
A
mạo từ
15
Q
articles
A
mạo từ
16
Q
honor
A
tôn kính
17
Q
honor
A
tôn kính
18
Q
horrible
A
tệ hại
19
Q
whales
A
cá voi
20
Q
lesson
A
bài học
21
Q
lesson
A
bài học
22
Q
uncle
A
chú
23
Q
slowly
A
chậm
24
Q
choice
A
sự lựa chọn
25
soap
xà phòng
26
complement
bổ sung
27
adjective
tính từ
28
thin
gầy
29
cost
trị giá
30
front
đằng trước
31
front
đằng trước
32
lunch
bữa trưa
33
vacation
kì nghỉ
34
bath
tắm
35
downfall
sự sụp đổ
36
december
tháng 12
37
december
tháng 12
38
core
cốt lõi
39
core
cốt lõi
40
warrior
chiến binh
41
too close
quá gần
42
arrogant
kiêu ngạo
43
under
dưới
44
the sun set
mặt trời lặn
45
fear
nỗi sợ hãi
46
ace
át chủ bài
47
code
mã số
48
nose
mũi
49
consciousness
ý thức
50
election
bầu cử
51
fatherhood
chức làm cha
52
tower
tháp
53
ignore
phớt lờ
54
at the moment
ngay bây giờ
55
get Up
thức dậy
56
heat
nhiệt
57
decline
sự suy sụp
58
halted
dừng lại
59
ox
con bò đực
60
hazy
mù mịt
61
fashion
thời trang
62
award
phần thưởng
63
episode
tập phim
64
pass
vược qua
65
bio
tiểu sử
66
remove
loại bỏ
67
mine
của tôi
68
pronuon
đại từ
69
countdown
đếm ngược
70
chore
việc vặt
71
aunt
dì
72
required
yêu cầu
73
secret
bí mật
74
revenge
sự trả thù
75
cause
gây ra, nguyên nhân
76
Production
sản xuất
77
opinion
ý kiến
78
chase
theo đuổi
79
Guess
dự đoán
80
literally
đúng theo nghĩa đen
81
era
thời đại
82
comfort
an ủi
83
gonna
sẽ
84
east
phía đông
85
west
phía tây
86
move on
tiến lên
87
mistake
sai lầm
88
sibling
anh em ruột
89
remind
nhắc lại
90
graphit
than chì
91
situation
tình huống
92
by the time
vào thời điểm đó
93
tenses
thì
93
letter
thư
93
passive forms
dạng bị động
93
right now
ngay lập tức
93
revolve
xoay tròn
94
slip
trược
95
concentrate
tập trung
96
freeze
đóng băng