unit 3 Flashcards

1
Q

in the long

A

về lâu dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

medium

A

trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

short term

A

trong thời gian trước mắt/ kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

raise awareness

A

nâng cao nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rinse out

A

rửa sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

single-use

A

dùng 1 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

awareness

A

sự nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ecotourism

A

du lịch sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

household waste

A

rác thải sinh hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

get rid of

A

loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

throw something away

A

vứt thứ gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

compost

A

phân hữu cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

efficiently

A

một cách hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

packaging

A

bao bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

waste

A

rát thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

get rid of

A

loại bỏ

13
Q

fruit peel

A

vỏ hoa quả

13
Q

reuse

A

tái sử dụng

14
Q

landfill

15
Q

leftover

A

thức ăn thừa

15
Q

decompose

A

phân hủy

15
Q

layer

16
Q

release

17
Q

eco-friendly

A

thân thiện, tốt cho hệ sinh thái

18
sort
phân loại
19
reusable
có thể tái sử dụng
20
a pile
một đống
21
clean up
dọn dẹp
22
contaminated
nhiễm độc, nhiễm khuẩn
22
recycle
tái chế
23
go green
sống xanh
23
a waste of something
lãng phí thứ gì đó
23
carbon footprint
tổng lượng phát thải khí nhà kính
23
container
thùng, hộp, gói
24
recyclable
có thể tái chế
25
resource
nguồn tài nguyên
26
cardboard
bìa cứng, làm bằng bìa cứng
27
sustainable
bền vững, thân thiện với môi trường
27
in the long run
về lâu dài