unit 7 Flashcards
(31 cards)
1
Q
attract one’s attention
A
thu hút sự chú ý của một người
2
Q
the press
A
báo chí
3
Q
loudspeaker
A
loa phát thanh
3
Q
presence
A
sự hiện diện
4
Q
credible
A
đáng tin
5
Q
cource
A
nguồn tin
6
Q
poster
A
nâng cao
7
Q
instant
A
ngay lập tức
8
Q
broadcast
A
truyền hình
9
Q
viewer
A
người xem
10
Q
put up something
A
trưng bày
11
Q
advert
A
quảng cáo
12
Q
place
A
đăng tin quảng cáo
13
Q
be here to stay
A
sẽ tồn tại trong một thời gian dài
14
Q
commercial
A
quảng cáo
15
Q
spread
A
sự lan truyền
16
Q
pay attention to something
A
chú tới gì đó
17
Q
profit-making
A
tạo ra lợi nhuận
18
Q
visual
A
hình ảnh
19
Q
publicity
A
quảng cáo
20
Q
the mass media
A
phương tiện truyền thông đại chúng
21
Q
draw attention to something
A
thu hút sự chú ý tới gì đó
22
Q
billboard
A
biển quảng cáo
23
Q
advertise
A
quảng cáo
24
distribute
phân phối
25
fact-check
kiểm chứng thông tin
26
reach
tiếp cận
27
bias
thiên vị
28
promote
quảng bá
29
be in charge of doing something
chịu trách nhiệm làm việc gì đó
30
content
nội dung