theme 1: education Flashcards
(47 cards)
1
Q
intensive course
A
khoá học chuyên sâu
2
Q
continuing education
A
giáo dục thường xuyên
3
Q
upper secondary school
A
trường cấp 3
4
Q
behave
A
cư xử
5
Q
weakness
A
nhược điểm
6
Q
course book
A
giáo trình
7
Q
request
A
yêu cầu
8
Q
category
A
thuộc loại
9
Q
master
A
thạc sĩ
10
Q
enroll
A
nhập học
11
Q
elective
A
môn học tự chọn
12
Q
kindergarten
A
trường mẫu giáo
13
Q
certificate
A
giấy chứng nhận
14
Q
courseware
A
giáo trình điện tử
15
Q
class observation
A
dự giờ
16
Q
play truant
A
trốn học
17
Q
statistics
A
số liệu thống kê
18
Q
class head teacher
A
giáo viên chủ nhiệm
19
Q
scholar
A
học giả
20
Q
midterm
A
giữa kì
21
Q
calculation
A
phép tính
22
Q
campus
A
khuôn viên
23
Q
best students’ contest
A
thi học sinh giỏi
24
Q
topic
A
chủ đề
24
syllabus
giáo trình
24
materials
vật liệu/ tài liệu
25
mark
chấm thi /đánh giấu
26
education inspector
thanh tra giáo dục
27
conduct
(v) tiến hành (n) hành vi
28
ceremony
lễ
28
undergraduate course
Khóa học đại học
29
transcript
bản điểm
30
self-sufficient
tự cung tự cấp
31
plagiarism
đạo văn
32
aptitude
năng khiếu
33
sit an exam
dự thi
34
juvenile
vị thành niên
35
curriculum
chương trình giáo dục
36
compulsory
bắt buộc
37
textbook
sách giáo khoa
37
boarding school
Trường nội trú
38
credit
tính chỉ
39
attainment
đạt được
40
credit-driven practice
bệnh thành tích
41
admission
nhập học
42
state school
trường công lập
43
bachelor’s degree
bằng cử nhân