0. 기번 Flashcards
(45 cards)
1
Q
오이
A
Dưa chuột
2
Q
우유
A
Sữa
3
Q
모자
A
Mũ
4
Q
바지
A
Quần
5
Q
치마
A
Váy
6
Q
사과
A
Quả táo
7
Q
고기
A
Thịt
8
Q
시계
A
Đồng hồ
9
Q
휴지
A
Khăn giấy
10
Q
돼지
A
Con lợn
11
Q
의자
A
Ghế
12
Q
포도
A
Quả nho
13
Q
피자
A
pizza
14
Q
기차
A
Tàu hỏa
15
Q
토키
A
Con thỏ
16
Q
떡
A
Bánh gạo
17
Q
빵
A
Bánh mì
18
Q
딸기
A
Dâu tây
19
Q
옷
A
Quần áo
20
Q
꽃
A
Hoa
21
Q
생선
A
Con cá
22
Q
지갑
A
Ví
23
Q
발
A
Bàn chân
24
Q
잎
A
Lá
25
닭
Con gà
26
카드
Thẻ, card
27
나무
Cây cối
28
머리
Đầu
29
우표
Tem
30
누나
Chị gái
31
어머니
Mẹ
32
이
Số hai
33
오
Số năm
34
여우
Con cáo
35
아이
Em bé
36
위
Trên
37
여의
Lễ nghĩa
38
왜
Tại sao
39
책
Sách
40
책상
Bàn học
41
안경
Cái kính
42
과일
Hoa quả
43
학교
Trường học
44
입
Miệng
45
가방
Cặp