7. 물건 사기 Flashcards
(78 cards)
1
Q
물건 사기
A
Mua sắm
2
Q
개
A
Cái
3
Q
명
A
Người
4
Q
사람
A
Người
5
Q
마리
A
Con
6
Q
잔
A
Chén
7
Q
대
A
Chiếc
8
Q
켤레
A
Đôi
9
Q
권
A
Cuốn
10
Q
장
A
Trang, vé
11
Q
어휘
A
Từ vựng
12
Q
관련
A
sự liên quan
13
Q
채소
A
Rau củ
14
Q
음료수
A
thức uống
15
Q
손님
A
khách
16
Q
주인
A
chủ cửa hàng
17
Q
어서 오세요
A
xin mời vào
18
Q
옷이 있어요
A
có quần áo không ạ
19
Q
옷이 어때요
A
quần áo như thế nào ạ
20
Q
이거 얼마에요
A
cái này bao nhiêu thế ạ
21
Q
여기 있어요
A
Đây ạ
22
Q
이거 두 개 주세요
A
cho tôi 2 cái này
23
Q
너무 비싸요
A
đắt quá
24
Q
싸 게 해 주세요
A
Bản rẻ cho tôi đi
25
깎아 주세요
Bớt cho tôi đi
26
8000원 에 드릴 게요
tôi lấy 8000 won thôi
27
다음에 또 오세요
Lần sau lại đến nhé
28
과자
bánh quy
29
귤
quýt
30
디자인
thiết kế
31
세일
hạ giá
32
티셔츠
áo sơ mi
33
마트
siêu thị nhỏ
34
문구점
cửa hàng văn phòng phẩm
35
서점
hiệu sách
36
전자상가
khu bán hàng điện tử
37
물건
đồ vật
38
자동차
xe ô tô
39
찾다
tìm
40
가격
giá cả, giá tiền
41
가격표
bảng giá
42
잠시
trong chốc lát, giây lát
43
컵
cốc
44
컵라면
mỳ ly
45
한타
fanta
46
너무
quá
47
얼마
bao nhiêu
48
여러
nhiều
49
골라
cola
50
억
tỉ
51
기본
cơ bản
52
아프다
đau
53
고프다
đói
54
바쁘다
bận
55
사귀다
kết bạn
56
기가크다
chiều cao, cao
57
정말
sự thật
58
형
anh
59
자전거
xe đạp
60
무겁다
nặng
61
가볍다
nhẹ
62
장미꽃
hoa hồng
63
타다
leo, đi theo, đáp, cưỡi
64
배가 아파요
Tôi đau bụng
65
조금
một chút
66
사진
bức ảnh
67
찍다
chụp ảnh
68
가지
thứ, kiểu
69
구경
cái để xem, ngắm cảnh
70
고르다
chọn, lựa chọn
71
곰
gấu
72
잘한다
hay quá, vui quá, tốt quá
73
좁다
hẹp, hẹp hòi
74
냉장고
tủ lạnh
75
노트북
laptop
76
기분
tâm trạng
77
유명다
nổi tiếng
78
입구
Lối vào