10. 가족 Flashcards
(90 cards)
1
Q
할아버지
A
Ông nội
2
Q
할머니
A
Bà nội
3
Q
외할아버지
A
Ông ngoại
4
Q
외할머니
A
Bà ngoại
5
Q
아버지
A
Bố
6
Q
어머니
A
Mẹ
7
Q
나
A
Tôi
8
Q
오빠
A
Anh (gái)
9
Q
언니
A
Chị (gái)
10
Q
남동생
A
Em trai
11
Q
여동생
A
Em gái
12
Q
누나
A
Chị (trai)
13
Q
형
A
Anh (trai)
14
Q
교수
A
Giáo sư
15
Q
연구원
A
Nghiên cứu sinh
16
Q
군인
A
Bộ đội
17
Q
사업가
A
Doanh nhân
18
Q
변호사
A
Luật sư
19
Q
경찰원
A
Cảnh sát
20
Q
통역사
A
Thông dịch viên
21
Q
농부
A
Nông dân
22
Q
사업을 하다
A
Kinh doanh
23
Q
장사를 하다
A
Buôn bán
24
Q
출장을 가다
A
Đi công tác
25
학사
Cử nhân
26
석사
Thạc sĩ
27
박사
Tiến sĩ
28
기사
Kỹ sư
29
교랑기사
Kỹ sư cầu nối
30
실업
Thất nghiệp
31
모두
Mọi, tất cả
32
세
Tuổi (kính ngữ)
33
살
Tuổi
34
열
Mười
35
스물
Hai mươi
36
서른
Ba mươi
37
마흔
Bốn mươi
38
쉰
Năm mươi
39
예순
Sáu mươi
40
일흔
Bảy mươi
41
여든
Tám mươi
42
아흔
Chín mươi
43
백
Một trăm
44
알다
Biết
45
열다
Mở
46
이시다
Có, đang sống (kính ngữ)
47
몇 살이애요?
Bạn bao nhiêu tuổi
48
연세가 어떻게 되세요?
Bạn bao nhiêu tuổi (Kính ngữ)
49
맞다
Đúng
50
틀린
Sai
51
올해
Năm nay
52
사진
Bức ảnh
53
아내
Vợ
54
남편
Chồng
55
딸
Con gái
56
유치원생
Trẻ mẫu giáo
57
아들
Con trai
58
초등학생
Học sinh tiểu học
59
중학생
Học sinh cấp 2
60
고등학생
Học sinh cấp 3
61
강아지
Cún con, chó con
62
대가족
Đại gia đình
63
외동딸
Con gái duy nhất
64
결흔식
Lễ cưới
65
되다
Trở thành
66
외아들
Con trai duy nhất
67
고모부
Chú
68
사촌
Anh em họ
69
전공하다
Học theo chuyên ngành
70
근무하다
Làm việc
71
큰아버지
Bác trai (đã lấy vợ)
72
근처
Gần
73
큰어머니
Bác gái
74
나중에
Sau này
75
그렇지만
Nhưng
76
건강하다
Khỏe mạnh
77
계시다
Có
78
주무시다
Ngủ
79
돌아가시다
Mất, chết
80
드시다
Ăn
81
말씀하시다
Nói chuyện
82
댁
Nhà
83
생신
Ngày sinh
84
진지
Cơm
85
성함
Tên, quý danh
86
연세
Tuổi
87
말씀
Lời nói
88
분
Người, vị
89
삼촌
Bác, chú (chưa lấy vợ)
90
작은아버지
Chú (đã lấy vợ)