11. 날씨 Flashcards
(90 cards)
1
Q
겨절
A
Mùa
2
Q
봄
A
Xuân
3
Q
여름
A
Hạ
4
Q
가을
A
Thu
5
Q
겨울
A
Đông
6
Q
날씨
A
Thời tiết
7
Q
따뜻하다
A
Ấm áp
8
Q
덥다
A
Nóng
9
Q
쌀쌀하다
A
Se se lạnh
10
Q
춥다
A
Lạnh
11
Q
비가 오다/내리다
A
Mưa roi
12
Q
비가 그치다
A
Mưa tạnh
13
Q
눈이 오다/내리다
A
Tuyết rơi
14
Q
눈이 그치다
A
tuyết ngừng rơi
15
Q
맑다
A
trong xanh
16
Q
흐리다
A
âm u
17
Q
바람이 불다
A
gió thổi
18
Q
구름이 끼다
A
nhiều mây
19
Q
하늘
A
bầu trời
20
Q
해(태양)
A
mặt trời
21
Q
비
A
mưa
22
Q
눈
A
tuyết
23
Q
구름
A
mây
24
Q
기온
A
nhiệt độ không khí, khí hậu
25
영상
trên 0 độ, độ dương
26
영하
dưới 0 độ, độ âm
27
도
độ
28
무지개
cầu vòng
29
안개
sương mù
30
반팔 옷
áo cộc tay
31
긴팔 옷
áo dài tay
32
반 바지
quần đùi
33
장갑
găng tay
34
목도리
khăn quàng cổ
35
부즈
giày cao cổ, ủng
36
우산
ô che mưa
37
양산
ô che nắng
38
그런데
thế nhưng
39
가장
nhất
40
곱다
đẹp, xinh xắn
41
좁다
hẹp
42
깨끗하다
sạch sẽ
43
비슷하다
tương tự, giống
44
추억
kỉ niệm, ký ức
45
노란색
màu vàng
46
스노보드
ván trượt tuyết
47
필요하다
cần thiết
48
단풍
lá phong, lá mùa thu
49
스키
trượt tuyết
50
답장
thư hồi âm
51
스키장
sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
52
하얀눈
tuyết trắng
53
도와주다
giúp đỡ cho
54
시끄럽다
ồn ào, ầm ĩ
55
아름답다
đẹp
56
돕다
Giúp đỡ
57
아마
Có lẽ, chắc là
58
씻다
Rửa chùi
59
손
Bàn tay
60
못
Không thể, không được
61
요즘
Gần đây, dạo này
62
도교
Tokyo
63
베이징
Bắc kinh
64
빨간색
Màu đỏ
65
노란색
Màu vàng
66
그때
Lúc đấy, lúc đó
67
조요하다
Yên tĩnh
68
시원한
Mát
69
물고기
Thịt cá
70
짧다
Ngắn
71
길다
Dài
72
통장
Sổ ngân hàng
73
현금카드
Thẻ rút tiền
74
외국어
Ngoại ngữ
75
마이크
Micro
76
흰색
màu trắng
77
수술
Phẫu thuật
78
사지기
Máy ảnh
79
선물
Tặng quà
80
잠옷
Quần áo ngủ
81
갈아입다
Thay quần áo
82
경영학
Kinh doanh học
83
막내
Con út
84
조대하다
Mời
85
전
Trước đây
86
처음
Lần đầu tiên
87
모르다
Không biết
88
부탁하다
Nhờ, phó thác
89
제일
Nhất
90
오래간만
Đã lâu rồi