9. 집 Flashcards

(71 cards)

1
Q

A

trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

아래

A

dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

가운데

A

ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

사이

A

giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

trước mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

đằng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

왼쪽

A

bên trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

오른쪽

A

bên phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

양쪽

A

hai phía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

건너편

A

đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

맞은편

A

đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

똑바로

A

thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

băc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

가구

A

đồ gia dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

주택

A

nhà riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

아파트

A

chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

연립주택

A

nhà tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
안방
phòng ngủ chính
26
공부방
phòng học
27
거실
phòng khách
28
침실
phòng ngủ
29
부엌
bếp
30
세탁실
phòng giặt đồ
31
현관
lối vào
32
베란다
ban công
33
발코니
ban công
34
오피스텔
nhà văn phòng
35
장소
nơi chốn
36
침대
giường
37
책장
tủ sách
38
옷장
tủ quần áo
39
소파
sofa
40
탁자
bàn
41
식탁
bàn ăn
42
화장대
bàn trang điểm
43
다정자
bàn trà
44
경찰서
sở cảnh sát
45
세탁소
tiệm giặt là
46
박물관
viện bảo tàng
47
슈퍼마켔
siêu thị, tạp hóa
48
주유소
trạm xăng
49
버스 정류장
điểm dừng xe buýt
50
지하철역
ga tàu điện ngầm
51
빵집
tiệm bánh
52
꽂집
tiệm hoa
53
미용실
tiệm làm tóc nữ
54
이발소
tiệm cắt tóc nam
55
들어가다
đi vào trong
56
정원
vườn
57
하숙비
tiền thuê nhà trọ
58
단독주택
căn hộ khép kín
59
지내다
sống, trải qua
60
하숙집
nhà trọ
61
복잡하다
phức tạp
62
지하
ngầm, dưới lòng đất
63
블편하다
bất tiện
64
친절하다
thân thiện, tử tế
65
혼자
một mình
66
사용하다
sử dụng, dùng
67
편리하다
tiện lợi
68
편하다
thoải mái
69
위치
vị trí
70
방향
phương hướng
71
tủ