12.전화 Flashcards

(94 cards)

1
Q

공중

A

Công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

휴대

A

Điện thoại cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

공중전화

A

Điện thoại công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

집전화

A

Điện thoại nhà riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

휴대전화

A

Điện thoại di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

핸드

A

Tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

전화번호

A

Số điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

연락처

A

Liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

전화요금

A

Cước phí điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

전화카드

A

Thẻ điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

국내전화

A

Điện thoại trong nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

국재전화

A

Điện thoại quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

수신자부담

A

Điện thoại người nhận trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

인터넷전화

A

Điện thoại mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

국가번호

A

Mã vùng quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

지역번호

A

Mã vùng khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

전화번호

A

Số điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

알리다

A

Cho biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

전화를 걸다/하다

A

Gọi điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

전화가 오다

A

Cuộc gọi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

전화를 받다

A

Nhận điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

전화를 바꾸다

A

Chuyển điện thoại (cho ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

전화를 끊다

A

Kết thúc cuộc gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

통화 중이다

A

Điện thoại đang bận máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
문자메시지를 보내다
Gửi tin nhắn
26
문자메시지를 받다
Nhận tin nhắn
27
답장을 보내다
Gửi tin trả lời
28
답장을 받다
Nhận tin trả lời
29
통화
Cuộc gọi
30
여보세요
Alo
31
거기 화씨 지요
Bên đó có phải là Hoa không
32
그런데요
Rồi sao ạ
33
실례지만 누구세요
Xin lỗi cho hỏi ai đấy ạ
34
화씨 계세요
Có Hoa ở đấy không
35
지금 없는 데요
Bây giờ không có ở đây
36
바꿔 주시겠어요
Có thể chuyển máy cho ? được không ạ
37
잠깐 와출하셨는데요
Đi ra ngoài được một lúc rồi
38
메모 좀 전해주세요
Xin hãy chuyển hộ lời nhắn
39
말씀 좀 전해주세요
Xin hãy chuyển lời giúp
40
메모 전해 드리겠습니다
Tôi sẽ chuyển lời nhắn
41
말씀 전해 드리겠습니다
Tôi sẽ chuyển lời
42
다시 전화 하겠습니다
Tôi sẽ gọi lại sau
43
누구라고 전해 즈릴까요
Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ
44
휴대전화 번호 좀 알려주시겠습니까
Xin hãy cho tôi biết số điện thoại cầm tay
45
휴대전화로 해 주십시요
Xin hãy gọi vào số điện thoại cầm tay này
46
검색하다
tra cứu, tìm kiếm
47
대사관
đại sứ quán
48
약속
cuộc hẹn
49
그분
vị này, người này
50
얼마나
bao nhiêu, bao lâu
51
깨우다
đánh thức
52
역사
Lịch sử
53
남기다
Để lại, còn lại
54
정하다
Quyết định
55
내다
Đưa ra
56
사장님
Giám đóc
57
Hành lý
58
뉴스
Tin tức
59
출발하다
Xuất phát
60
늦게
Muộn, trễ
61
소리
Âm thanh, tiếng
62
말씀 드리다
Thưa chuyện, nói
63
고맙다
Cảm ơn, biết ơn
64
미안하다
Xin lỗi
65
죄송하다
Xin lỗi
66
바꾸다
Đổi, chuyển sang, trao đổi
67
드리다
Biếu, thưa chuyện, cầu xin
68
잘못
Sai, nhầm
69
똑똑하다
Thông minh
70
감사하다
Cảm ơn
71
오래
Lâu
72
이젠
Hiện nay
73
등독하다
Đăng ký
74
Rất
75
일주일
Một tuần
76
Lần
77
영상
Video
78
얼굴
Gương mặt
79
신호
Tín hiệu
80
아직
Vẫn chưa, chưa
81
항상
Luôn luôn
82
하루
Một ngày
83
약속
Cuộc hẹn
84
지억하다
Ghi nhớ
85
주로
Chủ yếu
86
요금
Chi phí
87
따르릉
Reng reng
88
Mắt
89
논을 뜨다
Mở mắt
90
알람
Báo thức
91
게임하다
Chơi game
92
좋지 않다
Chất lượng kém, xấu
93
앞으로
Sau này
94
집안일
Việc nhà