4. 날짜와 요일 Flashcards

(113 cards)

1
Q

날짜

A

Ngày tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

요일

A

Thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

월요일

A

Thứ 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

화요일

A

Thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

수요일

A

Thứ tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

목요일

A

Thứ năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

금요일

A

Thứ sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

토요일

A

Thứ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

일요일

A

Chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

일월

A

Tháng 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

이월

A

Tháng 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

삼월

A

Tháng 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

사월

A

Tháng 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

오월

A

Tháng 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

유월

A

Tháng 6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

칠월

A

Tháng 7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

팔월

A

Tháng 8

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

구월

A

Tháng 9

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

시월

A

Tháng 10

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

십일월

A

Tháng 11

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
십이월
Tháng 12
26
그저께
Hôm kia
27
어제
Hôm qua
28
어늘
Hôm nay
29
내일
Ngày mai
30
모레
Ngày kia
31
지난해
Năm ngoái
32
작년
Năm ngoái
32
올해
Năm nay
33
금년
Năm nay
34
다음해
Năm sau
35
내년
Năm sau
36
지난달
Tháng trước
37
이번달
Tháng này
38
다음달
Tháng sau
39
지난주
Tuần trước
40
이번주
Tuần này
41
다음주
Tuần sau
42
영/공
Số không
43
평일
Ngày thường
44
주중
Ngày trong tuần
45
주말
Cuối tuần
46
무슨
Thứ mấy
47
시험
Kỳ thi, kiểm tra
48
도착하다
Đến nơi
49
등산하다
Leo núi
50
một
51
hai
52
ba
53
bốn
54
năm
55
sáu
56
bảy
57
tám
58
chín
59
mười
60
trăm
61
Nghìn
62
Vạn
63
십만
Chục vạn
64
백만
Triệu
65
파티
Tiệc, tổ chức, mở tiệc
66
생일
Ngày sinh, sinh nhật
67
Số mấy
68
며칠
Ngày mấy
69
전통
Truyền thống
70
도가기
Đồ gốm
71
체험하다
Trải nghiệm
72
설날
Tết nguyên đán
73
수업
Tiết học
74
휴가
Kỳ nghỉ
75
강사
Người giảng dạy
76
교육원
Cơ sở đào tạo
77
안내
Hướng dẫn
78
날마다
Mỗi ngày
79
말하기
Nói chuyện
80
아르바이트
Làm thêm
81
우리
Chúng ta
82
가르치다
Dạy
83
구경하다
Ngắm cảnh
84
시험공부하다
Ôn thi
85
숙제
Bài tập
86
크리스마스
Giáng sinh
87
계획표
Bảng kế hoạch
88
한글날
Ngày kỷ niệm chữ hanguel
89
아름답가
Đẹp
90
명절
Ngày lễ
91
방학
Kỳ nghỉ (của học sinh)
92
Núi
93
졸업하다
Tốt nghiệp
94
칠리소스
Tương ớt
95
망고
Xoài
96
아주
Rất
97
바다
Biển
98
말하기
Môn nói
99
주스
Nước ép hoa quả
100
비빔밥
Cơm trộn
101
기숙사
Ký túc xá
102
취미
Sở thích
103
보통
Bình thường, phổ thông
104
정말
Sự thật, nói thật
105
과일
Trái cây, hoa quả
106
Hai (số 2)
107
메모하다
Ghi chú, ghi chép
108
시간
Thời gian
109
매일
Mỗi ngày
110
점심
Bữa trữa, buổi trưa
111
Vị, vị ngọt
112
생활
Cuộc sống, đời sống