15. 교통 Flashcards
(53 cards)
1
Q
택시
A
Taxi
2
Q
비행기
A
Máy bay
3
Q
가전거
A
Xe đạp
4
Q
전차
A
Tàu điện, xe tăng
5
Q
세옴
A
Xe ôm
6
Q
시클로
A
Xích lô
7
Q
전자 사전
A
Từ điển điện tử
8
Q
택시요금
A
Phí taxi
9
Q
택시를 부르다/잡다
A
Bắt, gọi taxi
10
Q
교통비
A
Phí giao thông
11
Q
고속버스
A
xe buýt cao tốc
12
Q
시내버스
A
xe buýt nội đô
13
Q
배
A
tàu, quả lê, thuyền
14
Q
버스 터미널
A
bến xe khách
15
Q
교통 카드
A
thẻ giao thông
16
Q
마을 버스
A
xe buýt tuyến ngắn
17
Q
매표소
A
quầy vé
18
Q
지하철역
A
ga tàu điện ngầm
19
Q
지하철 노선도
A
bản đồ tuyến tàu điện
20
Q
기차역
A
Ga tàu hỏa
21
Q
전기자
A
ô tô điện
22
Q
주차장
A
Bãi đỗ xe
23
Q
주유소
A
Trạm xăng
24
Q
횐단보도
A
vạch, lối sang đường
25
육교
cầu vượt
26
지하도
đường hầm
27
신호등
đèn tín hiệu giao thông
28
고속도로
đường cao tốc
29
도로
đường, đại lộ
30
내리다
xuống
31
갈아타다
Đổi xe, đổi tàu...
32
길이 막히다
tắc đường
33
시간이 걸리다
mất thời gian
34
교통사고가 나다
xảy ra tai nạn giao thông
35
간식
Bữa phụ, quà vặt
36
파랑다
xanh da trời
37
편의점
cửa hàng tiện ích
38
노랗다
màu vàng
39
야경
quang cảnh buổi tối
40
학생회관
hội quán sinh viên
41
리무진 버스
xe limosine
42
요리 학원
trung tâm dạy nấu ăn
43
지간하다
muộn, trễ
44
사고
sự cố
45
뛰다
chạy
46
이유
lí do
47
빌리다
mượn
48
편의점
cửa hàng tiện lợi
49
간식
ăn nhẹ
50
야식
ăn đêm
51
멀다
xa
52
음료수
đồ uống, thức uống
53
다양하다
đa dạng