14. 취미 Flashcards
(60 cards)
1
Q
선수
A
Cầu thủ
2
Q
태권도
A
teawondo
3
Q
골프
A
golf
4
Q
조깅
A
chạy bộ
5
Q
볼링
A
bowling
6
Q
마라톤
A
chạy ma ra tông
7
Q
스캐이트
A
trượt băng
8
Q
변도
A
tần suất
9
Q
우표 모으기
A
sưu tầm tem
10
Q
컴퓨터 게미하기
A
chơi trò chơi điện tử
11
Q
하루
A
một ngày
12
Q
이틀
A
2 ngày
13
Q
사흘
A
3 ngày
14
Q
나흘
A
4 ngày
15
Q
낫새
A
5 ngày
16
Q
엿새
A
6 ngày
17
Q
이레
A
7 ngày
18
Q
여드레
A
8 ngày
19
Q
아흐레
A
9 ngày
20
Q
여흘
A
10 ngày
21
Q
여하루
A
11 ngày
22
Q
항상 / 언제나
A
thường xuyên, luôn luôn
23
Q
자주
A
thường xuyên
24
Q
가끔
A
thỉnh thoảng
25
거의 안
hầu như không
26
전현
hoàn toàn
27
표현하다
biểu hiện, thể hiện
28
능력
Khả năng, năng lực
29
잘하다
làm tốt
30
못하다
không làm được
31
보통하다
làm bình thường
32
조금하다
làm được một chút
33
그림 그리다
vẽ tranh
34
걷다
đi bộ
35
오토바이
xe máy
36
묻다
hỏi
37
여러분
các bạn
38
가국
ca khúc
39
도시락
cơm hộp
40
가지다
cầm theo, mang theo
41
이해하다
hiểu biết, thông hiểu, thông cảm
42
그럼요
đương nhiên rồi
43
자막
phụ đề
44
가요
dân ca
45
주로
chủ yếu
46
먿다
tin, tin tưởng
47
걱정하다
lo lắng
48
채팅하다
chat
49
건강
sức khỏe
50
아침마다
mỗi sáng
51
경기
trận đấu
52
통역하다
thông dịch
53
경치
trận đấu
54
기초
cơ sở
55
동이리
câu lạc bộ
56
유럽
châu âu
57
해외여행
du lịch nước ngoài
58
디지털카메라
máy ảnh kĩ thuật số
59
만화책
truyện tranh
60
정도
mức độ, khoảng