13. 생일 Flashcards
(51 cards)
1
Q
축하 노래
A
Bài hát mừng sinh nhật
2
Q
잔지
A
tiệc
3
Q
초대
A
mời
4
Q
생일파티를 하다
A
tổ chức sinh nhật
5
Q
한살을 먹다
A
thêm 1 tuổi
6
Q
미역국
A
canh rong biển
7
Q
화장품
A
mỹ phẩm
8
Q
초대장
A
thiệp mời
9
Q
뷔페
A
buffet
10
Q
괜찮아요
A
Không sao đâu
11
Q
참
A
À (nhớ ra việc gì đó)
12
Q
화장하다
A
Trang điểm
13
Q
아직
A
vẫn chưa
14
Q
즐겁다
A
vui
15
Q
금반지
A
Nhẫn vàng
16
Q
향수
A
nước hoa
17
Q
레스토랑
A
nhà hàng
18
Q
이탈리
A
italy
19
Q
근처의
A
gần, lân cận
20
Q
잔치하다
A
chiêu đãi
21
Q
초대받다
A
nhận lời mời
22
Q
힌트
A
gợi ý
23
Q
꽃다발
A
bó hoa
24
Q
부르다
A
hát
25
기쁘다
vui
26
좋다
tốt
27
행복하다
hạnh phúc
28
슬프다
buồn bã
29
가볍다
nhẹ
30
불편하다
bất tiện
31
찻
đầu tiên, thứ nhất
32
꼭
nhất định
33
먼저
trước
34
읏다
cười
35
무겁다
nặng
36
환갑
tiệc mừng thọ 60 tuổi
37
번째
lần
38
짧다
ngắn
39
손수건
khăn tay
40
내타이
cà vạt
41
귀걸이
bông tai
42
목걸이
khăn quàng cổ
43
걸이
treo
44
반지
nhẫn
45
금
vàng
46
다발
bó
47
선물을 드리다
biếu quà
48
선물을 주다
cho quà, tặng quà
49
선물을 받다
nhận quà
50
선물을 고르다
chọn quà
51
때
khi, lúc