5. 하루 일과 Flashcards
(75 cards)
1
Q
오전
A
Buổi sáng
2
Q
오후
A
Buổi chiều
3
Q
낫
A
Ban ngày
4
Q
밤
A
Ban đêm
5
Q
아침
A
Buổi sáng
6
Q
점심
A
Buổi trưa
7
Q
저녁
A
Buổi tối
8
Q
새벽
A
Sáng sớm
9
Q
시
A
Giờ
10
Q
분
A
Phút
11
Q
초
A
Giây
12
Q
명
A
Người
13
Q
일어나다
A
Thức dậy
14
Q
이를닦다
A
Đánh răng
15
Q
일상
A
Cuộc sống thường ngày
16
Q
표현
A
Biểu hiện, thể hiện
17
Q
세수하다
A
Rửa mặt
18
Q
아침준비하다
A
Chuẩn bị bữa sáng
19
Q
나니다
A
Đi lại (thường xuyên)
20
Q
세탁기
A
Máy giặt
21
Q
배우다
A
Học
22
Q
새탁하다
A
Giặt giũ
23
Q
빨래하다
A
Giặt giũ
24
Q
청소하다
A
Dọn dẹp
25
샤워하다
Tắm
26
춘근하다
Đi làm
27
퇴근하다
Tan tầm
28
시작하다
Bắt đầu
29
끝나다
Kết thúc
30
겨일
Mùa đông
31
수업
Tiết học
32
고향
Quê hương
33
시험을보하다
Thi
34
출발하다
Xuất phát
35
날
Ngày
36
후
Sau, sau đó
37
노래방
Quán karaoke
38
받다
Nhận
39
운전하다
Lái xe
40
PC방
Quán net
41
밥
Cơm
42
인터넷
Internet
43
부모님
Bố mẹ
44
일기
Nhật ký
45
하나
Một
46
둘
Hai
47
셋
Ba
48
넷
Bốn
49
다섯
Năm
50
여섯
Sáu
51
일곱
Bảy
52
여덟
Tám
53
아홉
Chín
54
열
Mười
55
스물
Hai mươi
56
전
Trước, kém
57
목욕하다
Tắm
58
그럼
Vậy thì
59
선물
Tặng quà, món quà
60
교과서
Sách giáo khoa
61
페이지
Trang sách
62
버수
Xe buýt
63
소설책
Tiểu thuyết
64
모두
Mọi, tất cả
65
전물
Tòa nhà
66
조금
Một chút
67
바쁘다
Bận rộn
68
어렵다
Khó khăn
69
돌아오다
Quay về
70
쥐미
Sở thích
71
저도
Tôi cũng
72
쯤
Khoảng chừng
73
여름
Mùa hè
74
짤다
Ngắn, thấp kém
75
빌리다
Mượn, nhờ