6. 주말 Flashcards
(61 cards)
1
Q
무슨
A
Gì
2
Q
어떤
A
Thế nào
3
Q
어느
A
Nào
4
Q
캠핑하다
A
Cắm trại
5
Q
외식하다
A
Đi ăn ngoài
6
Q
소풍하다
A
Đi dã ngoại
7
Q
된장찌개
A
canh tương
8
Q
갈비
A
Sườn nướng
9
Q
라면
A
Mỳ gói, mỳ tôm
10
Q
액션영화
A
Phim hành động
11
Q
개
A
Chó
12
Q
고양이
A
Mèo
13
Q
요리하다
A
Nấu nướng, nấu ăn
14
Q
골프
A
Golf
15
Q
일찍
A
Sớm
16
Q
공포영화
A
Phim kinh dị
17
Q
배
A
Quả lê
18
Q
출을추다
A
Nhảy múa
19
Q
김밥
A
Kimbap
20
Q
배구
A
Bóng chuyền
21
Q
치다
A
Đánh (tennis, golf)
22
Q
보내다
A
Trải qua
23
Q
낚시
A
Câu cá
24
Q
불고기
A
Món bulgogi
25
테니스
Tennis
26
농구
Bóng rổ
27
동물
Động vật
28
피곤하다
Mệt nhọc
29
제목
Đề mục
30
할동
Hoạt động, sở thích
31
냄새
Mùi
32
입다
Mặc
33
생각
Suy nghĩ
34
곳
Nơi
35
쪽
Hướng
36
연필
Bút chì
37
살다
Sống (ở đâu)
38
편지
Bức thư
39
만들다
Làm
40
같이
Cùng nhau
41
맛있다
Ngon
42
맛없다
Không ngon
43
어젯밤
Đêm qua
44
삼겹살
Thịt 3 chỉ
45
신발
Giày dép
46
비싸다
Đắt
47
냉면
Mỳ lạnh
48
가정
Gia đình
49
잘하다
Giỏi
50
일찍
Sớm
51
구경
Ngắm, nhìn
52
피곤하다
Mệt mỏi
53
동생
Em
54
값
Giá
55
여러 가지
Nhiều loại
56
노래하다
Hát
57
춤추하다
Nhảy
58
아까
Lúc nãy
59
탁구
Bóng bàn
60
배드민턴
Cầu lông
61
기타
Ghi ta