2.학교 Flashcards

(48 cards)

1
Q

도서관

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

식당

A

Nhà ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

호탤

A

Khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

극장

A

Nhà hát, rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

우체국

A

Bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

병원

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

백화점

A

Trung tâm thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

약국

A

HIệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

가게

A

Cửa hàng, cửa tiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

사무실

A

Văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

장소

A

Nơi chốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

강의실

A

Phòng học, giảng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

교실

A

Phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

화상실

A

Nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

휴게실

A

Phòng nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

랩실

A

Phòng lab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

어학실

A

Phòng lab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

동아리방

A

Phòng sinh hoạt câu lạc bộ

21
Q

강당

A

Giảng đường lớn, hội trường

22
Q

학생식당

A

Nhà ăn học sinh

23
Q

세미나실

A

Phòng hội thảo

24
Q

체육관

A

Nhà thi đấu thể thao, nhà thể chất

25
운동장
Sân vận động
26
서점
Hiệu sách
27
학교시설
Cơ sở vật chất trường học
28
교실물건
Đồ vật trong phòng học
29
하노이 산업 대학교
Trường đại học công nghiệp hà nội
30
고등학교
Trường cấp 3
31
중학교
Trường cấp 2
32
조등학교
Trường tiểu học
33
마약
Ma túy
34
Phòng
35
칠판
Bảng đen
36
Cửa ra vào
37
창문
Cửa sổ
38
캄퓨터
Máy tính
39
공책
Vở viết
40
사전
Từ điển
41
지우개
Cục tẩy
42
Bút
43
필통
Hộp bút
44
어디
Ở đâu
45
휴더전화
Điện thoại di động
46
스마드폰
Điện thoại di động
47
전화기
Điện thoại di động
48
핸드폰
Điện thoại di động