2.학교 Flashcards
(48 cards)
1
Q
도서관
A
Thư viện
2
Q
식당
A
Nhà ăn
3
Q
호탤
A
Khách sạn
4
Q
극장
A
Nhà hát, rạp chiếu phim
5
Q
우체국
A
Bưu điện
6
Q
병원
A
Bệnh viện
7
Q
백화점
A
Trung tâm thương mại
8
Q
약국
A
HIệu thuốc
9
Q
가게
A
Cửa hàng, cửa tiệm
10
Q
사무실
A
Văn phòng
11
Q
장소
A
Nơi chốn
12
Q
강의실
A
Phòng học, giảng đường
13
Q
교실
A
Phòng học
14
Q
화상실
A
Nhà vệ sinh
15
Q
휴게실
A
Phòng nghỉ
16
Q
랩실
A
Phòng lab
17
Q
어학실
A
Phòng lab
18
Q
방
A
Phòng
19
Q
집
A
Nhà
20
Q
동아리방
A
Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
21
Q
강당
A
Giảng đường lớn, hội trường
22
Q
학생식당
A
Nhà ăn học sinh
23
Q
세미나실
A
Phòng hội thảo
24
Q
체육관
A
Nhà thi đấu thể thao, nhà thể chất
25
운동장
Sân vận động
26
서점
Hiệu sách
27
학교시설
Cơ sở vật chất trường học
28
교실물건
Đồ vật trong phòng học
29
하노이 산업 대학교
Trường đại học công nghiệp hà nội
30
고등학교
Trường cấp 3
31
중학교
Trường cấp 2
32
조등학교
Trường tiểu học
33
마약
Ma túy
34
실
Phòng
35
칠판
Bảng đen
36
문
Cửa ra vào
37
창문
Cửa sổ
38
캄퓨터
Máy tính
39
공책
Vở viết
40
사전
Từ điển
41
지우개
Cục tẩy
42
폔
Bút
43
필통
Hộp bút
44
어디
Ở đâu
45
휴더전화
Điện thoại di động
46
스마드폰
Điện thoại di động
47
전화기
Điện thoại di động
48
핸드폰
Điện thoại di động