Các câu tiếng hàn thông dụng Flashcards
(33 cards)
1
Q
안녕하세요
A
Xin chào
2
Q
안녕하십니까
A
Xin chào (Trân trọng)
3
Q
처음 만납니다
A
Hân hạnh được gặp mặt
4
Q
처음 뵙겠습니다
A
Hân hạnh được gặp mặt (Trân trọng)
5
Q
반갑습니다
A
Rất vui được gặp bạn
6
Q
반가워요
A
Rất vui được gặp bạn (Trân trọng)
7
Q
미안합니다
A
Tôi xin lỗi
8
Q
죄송합니다
A
Tôi xin lỗi (Trân trọng)
9
Q
들어오세요
A
Vào đi
10
Q
왜 늦었어요
A
Tại sao bạn trễ
11
Q
여러분, 열심히 공부하세요
A
Mọi người hãy học tập chăm chỉ nhé
12
Q
책 펴세요
A
Hãy mở sách ra
13
Q
잘 들으세요
A
Hãy chú ý lắng nghe nhé
14
Q
따라하세요
A
Hãy đọc theo nhé
15
Q
읽어 보세요
A
Hãy đọc nhé
16
Q
써 보세요
A
Hãy viết ra nhé
17
Q
대답해 보세요
A
Hãy trả lời câu hỏi
18
Q
알겠어요
A
Hiểu chưa
19
Q
네, 알겠어요
A
Hiểu rồi
20
Q
잘 모르겠어요
A
Em chưa hiểu
21
Q
이해했어요
A
Hiểu chưa
22
Q
네, 이해했어요.
A
Vâng tôi đã hiểu
23
Q
아니요. 이해 못했어요
A
Không tôi chưa hiểu
24
Q
한국말로 하세요
A
Hãy nói bằng tiếng hàn
25
다시 한번 해 보세요
Thử lại
26
맞아요
Đúng rồi
27
틀려요
Sai rồi
28
틀렸어요
Sai rồi
29
다시 설명해 주세요
Hãy giải thích lại
30
오늘은 이만하겠습니다
Đó là đủ cho ngày hôm nay
31
이것은 숙제입니다
Đây là bài tập về nhà
32
숙제 열심히 하세요
Hãy làm bài tập chăm chỉ
33
공부 시간에 자면 안 됩니다
Bạn không nên ngủ trong giờ học