8. 음식 Flashcards
(54 cards)
1
Q
국
A
Canh
2
Q
김치
A
Kim chi
3
Q
된장찌개
A
Canh tương
4
Q
떡
A
bánh tok
5
Q
삼겹살
A
thịt 3 chỉ
6
Q
김치찌개
A
canh kim chi
7
Q
갈비탕
A
súp sườn bò
8
Q
삼계탕
A
gà hầm sâm
9
Q
비빔다
A
trộn
10
Q
볶음밥
A
cơm rang
11
Q
국수
A
mì, bún
12
Q
맛
A
mùi vị
13
Q
맜있다
A
ngon
14
Q
맜없다
A
không ngon
15
Q
달다
A
ngọt
16
Q
쓰다
A
đắng
17
Q
짜다
A
mặn
18
Q
시다
A
chua
19
Q
맵다
A
cay
20
Q
싱겁다
A
nhạt
21
Q
숟가락
A
thìa, muỗng
22
Q
적가락
A
đũa
23
Q
메뉴
A
thực đơn
24
Q
종업원
A
nhân viên phục vụ nhà hàng
25
흡연선
chỗ được hút thuốc
26
금연선
chỗ cấm hút thuốc
27
영수증
hóa đơn
28
주문하다
gọi món
29
게산하다
tính tiền, tính toán
30
게산서
phiếu tính tiền
31
인분
xuất ăn
32
테이블
bàn
33
석
khu vực
34
시
thành phố
35
주다
cho, giao cho
36
앉다
ngồi
37
열심히
một cách chăm chỉ
38
잠깐만
một lúc
39
기다리다
chờ
40
녹차
trà xanh
41
인삼차
trà nhân sâm
42
좀더
thêm 1 ít
43
더
thêm, nữa
44
반찬
món ăn kèm, thức ăn kèm
45
퍼싸오
phở xào
46
가지
cà tím
47
고추
ớt
48
남편
chồng
49
소금
muối
50
드시다
xơi, dùng bữa
51
케이크
bánh ngọt (cake)
52
어서
mau, nhanh
53
특히
đặc biệt
54
항상
thường xuyên, luôn luôn