3.일상생활 Flashcards
(66 cards)
1
Q
동사
A
Động từ
2
Q
가다
A
Đi
3
Q
오다
A
Đến
4
Q
자다
A
Ngủ
5
Q
먹다
A
Ăn
6
Q
마시다
A
Uống
7
Q
이야기하다
A
Nói chuyện
8
Q
읽다
A
Đọc
9
Q
듣다
A
Nghe
10
Q
보다
A
Nhìn, xem
11
Q
일하다
A
Làm việc
12
Q
공부하다
A
Học
13
Q
운동하다
A
Luyện tập thể dục
14
Q
쉬다
A
Nghỉ ngơi
15
Q
만나다
A
Gặp gỡ
16
Q
사다
A
Mua
17
Q
좋아하다
A
Thích
18
Q
형용사
A
Tính từ
19
Q
크다
A
To lớn
20
Q
작다
A
Nhỏ
21
Q
많다
A
Nhiều
22
Q
적다
A
Ít
23
Q
좋다
A
Tốt, đẹp, thích
24
Q
나쁘다
A
Xấu, tồi
25
재미있다
Hay, thú vị
26
재미잆다
Không hay
27
영화
Phim ảnh
28
음악
Âm nhạc
29
친구
Bạn bè
30
팔다
Bán
31
누구
Ai?
32
언제
Ở đâu?
33
드라마
Phim truyền hình
34
남자
Đàn ông, con trai
35
썸
Mập mờ
36
의문
Câu hỏi
37
대명사
Đại từ
38
산책하다
Tản bộ
39
식사하다
Dùng bữa
40
전화하다
Gọi điện
41
싫어하다
Không thích
42
아이스크림
Kem
43
지금
Bây giờ
44
카페
Quán cà phê
45
공원
Công viên
46
그리고
Với cả
47
오늘
Hôm nay
48
아주
Đúng rồi
49
술집
Quán nhậu
50
술
Rượu
51
구두
Giày
52
물
Nước
53
지하철
Tàu điện ngầm
54
쇼핑하다
Đi shoping
55
시장
Chợ, thị trường
56
이메일
Email
57
헬스클럽
Câu lạc bộ thể dục thể thao
58
아주
Rất
59
촉구
Bóng đá
60
여행
Du lịch
61
위
Bên trên
62
수영하다
Bơi
63
음식
Đồ ăn, thức ăn
64
노래
Bài hát
65
자주
Hay, thường xuyên
66
시내
Trung tâm thành phố