từ vựng 14 Flashcards
(100 cards)
1
Q
compared to
A
so với
2
Q
impact on something
A
ảnh hưởng đến cái gì
3
Q
take somebody by surprise
A
làm ai bất ngờ
4
Q
transition to something
A
chuyển đổi sang cái gì
5
Q
wipe out
A
xóa sổ
6
Q
assessment
A
sự đánh giá
7
Q
assemble
A
tập hợp
8
Q
awkward
A
ngượng ngùng/ ấp úng
9
Q
compelling
A
hấp dẫn
10
Q
condense
A
ngưng tụ/ cô đọng
10
Q
congregate
A
tụ tập
11
Q
converge
A
hội tụ
12
Q
conversion
A
sự chuyển đổi
13
Q
discrimination
A
sự phân biệt
14
Q
displacement
A
sự thay thế
15
Q
efficiency
A
sự hiệu quả
16
Q
external
A
bên ngoài
17
Q
installment
A
trả góp
18
Q
intense
A
mãnh liệt
19
Q
internal
A
bên trong
20
Q
intervention
A
sự can thiệp
21
Q
jet lag
A
lệch múi giờ
22
Q
maintenance
A
sự bảo trì
23
Q
membrane
A
màng
24
mortgage
sự thế chấp
25
obstructive
cản trở
26
oversight
sự giám sát
27
ownership
quyền sở hữu
28
perpetuation
sự tồn tại mãi mãi
29
rally
cuộc tụ tập lớn
30
regulation
quy định
31
restrictive
hạn chế
32
reunion
sự đoàn tụ
33
scarcity
sự khan hiếm
34
scrutiny
sự xem xét kỹ lưỡng
35
spark
kích thích
36
termination
sự chấm dứt
37
transparency
sự minh bạch
38
urine
nước tiểu
39
vapor
hơi nước
40
give off
cho đi
41
unduly
không đúng mực
42
mutual
qua lại/ chung
43
cornerstone
nền tảng/ cơ sở
44
dynamic
năng động
45
hypothesis
giả thuyết
46
imaginary
tưởng tượng
47
deceitful
lừa dối
48
hypertension
bệnh cao huyết áp
48
premature
non nớt
49
mortality
tỷ lệ tử vong
50
adverse
bất lợi
51
adolescent
thanh thiếu niên
52
disturbance
sự xáo trộn
53
impairment
sự hư hại
54
relief
sự giảm nhẹ
55
put away
cất đi
55
anticipate
dự đoán
56
look at
nhìn vào
57
ambiance
bầu không khí
58
blur
làm mờ
59
circular
tuần hoàn
60
companion
bạn đồng hành
61
conscious
nhận thức
62
deliberate
có chủ đích
63
emerging
mới nổi
63
endeavor
nỗ lực/ cố gắng
64
envision
hình dung
64
fragrance
hương thơm
65
frustration
sự thất vọng
66
guardian
bảo vệ
67
incorporate
kết hợp
68
informed
được thông báo
69
leaderboard
bảng xếp hạng
70
leaflet
tờ rơi
71
marvel
ngạc nhiên
72
optimistic
lạc quan
73
oblivious
quên
74
optimize
tối ưu hóa
74
prominent
nổi bật
75
resolution
nghị quyết
76
revolutionize
cách mạng hóa
77
sacrifice
hy sinh
78
spectacle
cảnh tượng
79
speculation
sự suy đoán
80
transformation
sự biến đổi
81
unveil
tuyên bố
82
engage with
tương tác với
83
equip somebody with something
trang bị cho ai đó với cái gì đó
84
keep track of
theo dõi
85
make use of
tận dụng
86
opt for
lựa chọn
87
put on
mặc đồ
88
tailor something to something
điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với cái gì đó
89
turn up
xuất hiện
90
meditation
thiền định
91
fatigue
sự mệt mỏi
92
digestion
sự tiêu hóa
93
sedative
thuốc an thần
94
stimulant
chất kích thích