Phrases Flashcards

(30 cards)

1
Q

Take a nap

A

Chợp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stand for

A

Viết tắt của, ủng hộ, đại diện cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Make reservation

A

Đặt chỗ trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Put on

A

Mặc vào, mang vào, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Take out

A

Lấy ra, rút ra (tiền trong tk nhân hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Take somebody out

A

Đưa ai đi chơi, đi ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Take out + food

A

Đồ ăn mang đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cut down

A

Cắt giảm số lượng chi phí, chặt đổ cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Make arrangement

A

Sắp xếp, dàn xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Belong with

A

Thuộc về, đi kèm với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Catch on

A

Trở nên phổ biến, hiểu được điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bring up

A

Nuôi dưỡng, đề cập đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Carry on

A

Tiếp tục làm việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Break out

A

Bùng phát, trốn thoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Take immense pleasure/pride IN

A

Vô cùng thích/ tự hào về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Make out

A

Nhận ra, hiểu được

17
Q

Keep out

A

Không cho vào, ngăn chặn

18
Q

Turn out

A

Hoá ra là, cuối cùng là, tập hợp, sản xuất

19
Q

Reach out

A

Vươn tới, với tới, tiếp cận

21
Q

Take advantage

A

Tận dụng lợi thế, lợi dụng

23
Q

Commit to+V-ing

A

Cam kết với

24
Q

Explain to

A

Giải thích cho ai đó

25
Figure out
Tìm ra, hiểu ra, giải quyết được
26
Break down
Hỏng hóc, suy sụp tinh thần
27
Embark on
Bắt đầu 1 điều gì mới và quan trọng
28
Make it easy
Đơn giản hoá
29
Back up
Sao lưu dữ liệu, ủng hộ, lùi xe lại
30
Take on
Đảm nhận, tuyển dụng, đối đầu với