Phrases🧩 Flashcards
(20 cards)
1
Q
Remain under
A
Vẫn còn dưới
2
Q
Spead over
A
Trải rộng, kéo dài trong 1 khoảng thời gian, không gian
3
Q
A
4
Q
Dispose of
A
Loại bỏ, vứt bỏ
5
Q
Fall behind
A
Tụt lại phía sau, không theo kịp
6
Q
Bring to
A
Mang đến
7
Q
Rush out
A
Vội vã
8
Q
Take up
A
Bắt đầu một sở thích, tiếp nhận
9
Q
Break into
A
Đột nhập, bắt đầu đột ngột, thàng công bước vào 1 lĩnh vực
10
Q
Engage with
A
Tương tác với, tham gia vào, thu hút sự chú ý của
11
Q
Share with
A
Chia sẻ với
12
Q
Contribute to
A
Đóng góp, góp phần vào
13
Q
Attachment to
A
Yêu thích, kết nối với cái gì
14
Q
Compulsion to
A
Khao khát làm gì, ép buộc, cưỡng ép làm gì
15
Q
Dependence on
A
Phụ thuộc vào
16
Q
Addition to
A
Nghiện cái gì
17
Q
Make out
A
Nghe rõ, nhìn rõ, hiểu rõ
18
Q
Concur with
A
Đồng tình với
19
Q
Give in
A
Nhượng bộ
20
Q
Refrain from
A
Tránh làm gì, ngăn bản thân làm gì