Từ Nối 2🚏 Flashcards
(14 cards)
1
Q
Owing to
A
Do, bởi vì
2
Q
In view of
A
Xét thấy, vì lí do
3
Q
On behalf of
A
Thay mặt cho, nhân danh
4
Q
By means of
A
Bằng cách, thông qua
5
Q
Regardless of
A
Bất kể, không quan tâm đến
6
Q
Contrary to
A
Trái ngược với
7
Q
Notwithstanding
A
Mặc dù, bất kể
8
Q
Apart from
A
Ngoài ra, ngoại trừ
9
Q
Aside from
A
Ngoài ra, ngoại trừ
10
Q
After all
A
Xét cho cùng thì
11
Q
In case
A
Trong trường hợp
12
Q
Along with
A
Cùng với
13
Q
In accordance with
A
Tuân theo, làm theo
14
Q
Rather than
A
Hơn là