Tuần 1 Ngày 1 Flashcards
(42 cards)
だいどころ
台所 [đài, sở] (nhà bếp)
でんしレンジ
電子レンジ [điện, tử] (lò vi ba)
ワイングラス
ワイングラス (cốc uống rượu)
コーヒーカップ
コーヒーカップ (cốc uống cà phê)
ちゃわん
茶わん [trà] (cốc uống trà; bát ăn cơm)
れいぞうこ
冷蔵庫 [lãnh, tàng, khố] (tủ lạnh)
ガスレンジ
ガスレンジ (bếp ga)
ガスコンロ
ガスコンロ (bếp ga di động)
ガラスのコップ
ガラスのコップ (cốc thủy tinh)
レバー
レバー (cần gạt số; gan)
ながし
流し [lưu] (dòng chảy; chậu rửa;)
リビング
リビング (phòng khách)
まどガラス
窓ガラス [song] (cửa sổ bằng kính)
あまど
雨戸 [vũ, hộ] (cửa bảo vệ)
あみど
網戸 [võng, hộ] (cửa lưới)
てんじょう
天井 [thiên, tỉnh] (trần nhà)
ゆか
床 [sàng] (sàn nhà)
コンセント
コンセント (ổ cắm (điện))
コード
コード (dây điện)
エアコン
エアコン (máy điều hòa không khí)
ヒーター
ヒーター (máy sưởi; lò sưởi)
カーペット
カーペット (thảm trải nền nhà)
すいどう
水道 [thủy, đạo] (đường ống nước)
じゃぐち
蛇口 [xà, khẩu] (vòi nước)