Tuần 1 Ngày 1 Flashcards

(42 cards)

1
Q

だいどころ

A

台所 [đài, sở] (nhà bếp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

でんしレンジ

A

電子レンジ [điện, tử] (lò vi ba)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ワイングラス

A

ワイングラス (cốc uống rượu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

コーヒーカップ

A

コーヒーカップ (cốc uống cà phê)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ちゃわん

A

茶わん [trà] (cốc uống trà; bát ăn cơm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

れいぞうこ

A

冷蔵庫 [lãnh, tàng, khố] (tủ lạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ガスレンジ

A

ガスレンジ (bếp ga)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ガスコンロ

A

ガスコンロ (bếp ga di động)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ガラスのコップ

A

ガラスのコップ (cốc thủy tinh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

レバー

A

レバー (cần gạt số; gan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ながし

A

流し [lưu] (dòng chảy; chậu rửa;)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

リビング

A

リビング (phòng khách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

まどガラス

A

窓ガラス [song] (cửa sổ bằng kính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

あまど

A

雨戸 [vũ, hộ] (cửa bảo vệ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

あみど

A

網戸 [võng, hộ] (cửa lưới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

てんじょう

A

天井 [thiên, tỉnh] (trần nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ゆか

A

床 [sàng] (sàn nhà)

18
Q

コンセント

A

コンセント (ổ cắm (điện))

19
Q

コード

A

コード (dây điện)

20
Q

エアコン

A

エアコン (máy điều hòa không khí)

21
Q

ヒーター

A

ヒーター (máy sưởi; lò sưởi)

22
Q

カーペット

A

カーペット (thảm trải nền nhà)

23
Q

すいどう

A

水道 [thủy, đạo] (đường ống nước)

24
Q

じゃぐち

A

蛇口 [xà, khẩu] (vòi nước)

25
すいどうのじゃぐちをひねる
水道の蛇口をひねる [thủy, dạo, xà, khẩu] (vặn vòi nước)
26
みずがこおる
水が凍る [thủy, đông] (nước đóng băng)
27
こおりになる
氷になる [băng] (thành nước đá)
28
れいとうしてほぞんする
冷凍して保存する [lãnh, đông, bảo, tồn] (bảo quản lạnh)
29
のこりもの
残り物 [tàn, vật] (đồ ăn còn lại)
30
あたためる
残り物を温める [tàn, vật, ôn] (hâm nóng đồ ăn)
31
ビールをひやす
ビールを冷やす [lãnh] (làm lạnh bia)
32
エアコンのリモコン
エアコンのリモコン (cái điều khiển máy lạnh)
33
スイッチ
スイッチ (công tắc)
34
でんげんをいれる
電源を入れる [điện, nguyên, nhập] (bật điện)
35
でんげんをきる
電源を切る [điện, nguyên, thiết] (tắt điện)
36
じゅうたんをしく
じゅうたんを敷く [phu] (trải thảm)
37
へやをあたためる
部屋を暖める [bộ, ốc, noãn] (làm nóng phòng)
38
だんぼうをつける
暖房をつける [noãn, phòng] (bật lò sưởi)
39
クーラーがきいている
クーラーが効いている [hiệu] (máy lạnh có tác dụng, có hiệu quả)
40
れいぼうがきいている
冷房が効いている [lãnh, phòng, hiệu] (máy lạnh đang hoạt động)
41
ひあたりがいい
日当たりがいい [nhật, đương] (có ánh nắng chiếu vào)
42
ひあたりがわるい
日当たりが悪い [nhật, đương, ác] (không có ánh nắng chiếu vào)