Tuần 1 Ngày 6 Flashcards

(45 cards)

1
Q

可愛らしい子供 [khả, ái, tử, cung]

A

かわいらしいこども (đứa trẻ đáng yêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かわいそうな子ども [tử]

A

かわいそうなこども (đứa trẻ tội nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

利口な子供 [lợi, khẩu, tử, cung]

A

りこうなこども (đứa trẻ lanh lợi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かしこい子ども [tử]

A

かしこいこども (đứa trẻ khôn ngoan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

人なつ(っ)こい子ども [nhân, tử]

A

ひとなつこいこども (đứa trẻ hòa đồng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

可愛らしい犬 [khả, ái, khuyển]

A

かわいらしいいぬ (con chó đáng yêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

可愛そうな犬 [khả, ái, khuyển]

A

かわいそうないぬ (con chó tội nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

行儀がいい犬 [hành, nghi, khuyển]

A

ぎょうぎがいいいぬ (con chó hiền lành)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

利口な犬 [lợi, khẩu, khuyển]

A

りこうないぬ (con chó lanh lợi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

かしこい犬 [khuyển]

A

かしこいいぬ (con chó khôn ngoan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

人なつ(っ)こい犬 [nhân, khuyển]

A

ひとなつ(っ)こいいぬ (con chó hòa nhã)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

わがままな子ども [tử]

A

わがままなこども (đứa trẻ ích kỷ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生意気な子ども [sinh, ý, tử, cung]

A

なまいきなこども (đứa trẻ xấc xược)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生意気な態度 [sinh, ý, khí, thái, độ]

A

なまいきなたいど (thái độ xấc xược)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

子どもを甘やかす [tử, cung, cam]

A

こどもをあまやかす (nuông chiều con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

子どもをかわいがる [tử, cung]

A

こどもをかわいがる (yêu thương con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

子どもをおんぶする [tử, cung]

A

こどもをおんぶする (cõng con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

子どもを抱っこする [tử, cung, bão]

A

こどもをだっこする (bế con)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

子どもを腕に抱く [tử, cung,oản, bão ]

A

こどもをうでにだく (bế con)

20
Q

犬がほえる [khuyển]

A

いぬがほえる (chó sủa)

21
Q

犬がしっぽを振る [khuyển, chấn]

A

いぬがしっぽをふる (chó vẫy đuôi)

22
Q

犬が人になれる [khuyển, nhân]

A

いぬがひとになれる (chó quen (thân thiện) người)

23
Q

犬がうなる [khuyển]

A

いぬがうなる (chó gầm gừ)

24
Q

犬が穴をほる [khuyển, huyệt]

A

いぬがあなをほる (chó đào lỗ)

25
犬が穴をうめる [khuyển, huyệt]
いぬがあなをうめる (chó lấp lỗ)
26
育児 [dục, nhi]
いくじ (chăm sóc trẻ)
27
子育て [tử, dục]
こそだて (chăm sóc trẻ)
28
幼児 [ấu, nhi]
ようじ (trẻ con; đứa trẻ)
29
幼い子ども [ấu, tử]
おさないこども (trẻ con; đứa trẻ)
30
子どもが成長する [tử, thành, trường]
こどもがせいちょうする (đứa trẻ lớn dần)
31
わがままに育つ [dục]
わがままにそだつ (dạy làm hư đứa trẻ)
32
えらい
(tuyệt vời; giỏi)
33
頭をなでる [đầu]
あたまをなでる (xoa đầu)
34
(お)尻をたたく [khào]
(お)しりをたたく (đánh mông)
35
(お)尻をぶつ [khào]
(お)しりをぶつ (đánh mông)
36
いたずらをする
(tinh nghịch)
37
いたずらな
(nghịch ngợm)
38
手をつなぐ [thủ]
てをつなぐ (nắm tay)
39
手をはなす [thủ]
てをはなす (buông tay)
40
子どもが迷子になる [tử, mê]
こどもがまいごになる (đứa trẻ bị lạc)
41
子どもが母親の後をついていく [tử, mẫu, thân]
こどもがははおやのあとをついていく (đứa trẻ đi theo sau mẹ)
42
犬を飼う [khuyển, tự]
いぬをかう (nuôi chó)
43
散歩に連れていく [tản, bộ, liên]
さんぽにつれていく (dẫn đi bộ)
44
犬にえさをやる [khuyển]
いぬにえさをやる (cho chó ăn)
45
犬にえさを与える [khuyển, dự]
いぬにえさをあたえる [khuyển, dự] (cho chó ăn)