Tuần 6 Ngày 3 Flashcards

(46 cards)

1
Q

どきどきする

A

どきどきする (hồi hộp; tim đập thình thịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

胸がどきどきする [hung]

A

むねがどきどきする (hồi hộp; tim đập thình thịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

面接でどきどきする [diện, tiếp]

A

めんせつでどきどきする (hồi hộp trong cuộc phỏng vấn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いらいら

A

いらいら (sốt ruột; nóng ruột)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

渋滞でいらいらする [sáp, trệ]

A

じゅうたいでいらいらする (nóng ruột do kẹt xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

はきはき

A

はきはき (rõ ràng; sáng suốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

はきはきと答える [đáp]

A

はきはきとこたえる (trả lời rõ ràng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

彼女ははきはきして感じがいい [bì, nữ, cảm]

A

かのじょははきはきしてかんじがいい (cô ấy lanh lợi dễ thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ぶつぶつ

A

ぶつぶつ (làu bàu; lầm bầm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ぶつぶつ文句を言う [câu, ngôn]

A

ぶつぶつもんくをいう (lầm bầm than phiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

彼は何かぶつぶつ言っている [bỉ, hà, ngôn]

A

かれはなにかぶつぶついっている (anh ta đang lầm bầm cái gì ấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うろうろ

A

うろうろ (quanh quẩn; đi tha thẩn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

変な男がうろうろしている [biến, nam]

A

へんなおとこがうろうろしている (kẻ khả nghi đi quanh quẩn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ぶらぶら

A

ぶらぶら (quanh quẩn không làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

街をぶらぶらする [nhai]

A

まちをぶらぶらする (đi quanh quẩn thành phố)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ぶらぶらゆれる

A

ぶらぶらゆれる (long thong, đu đưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ぎりぎり

A

ぎりぎり (sát nút, xem xém)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ぎりぎりで最終電車に間に合った [tối, chung, điện, xa, gian, hợp]

A

ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった (vừa kịp chuyến tàu cuối)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

締め切りぎりぎりに願書を出した [đế, thiết nguyên, thư, xuất]

A

しめきりぎりぎりにがんしょをだした (nộp đơn sát ngày cuối)

20
Q

ぴかぴか

A

ぴかぴか (lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng)

21
Q

靴をぴかぴかにみがく [ngoa]

A

くつをぴかぴかにみがく (đánh giày bóng loáng)

22
Q

のろのろ

A

のろのろ (chầm chậm; chậm chạp)

23
Q

電車がのろのろ走っている [điện, xa, tẩu]

A

でんしゃがのろのろはしっている (tàu chạy chầm chậm)

24
Q

ぺらぺら

A

ぺらぺら (lưu loát; liền tù tì; trôi chả)

25
秘密をぺらぺらしゃべる [bí, mật]
ひみつをぺらぺらしゃべる (nói sạch hết bí mật)
26
英語がぺらぺらだ [anh, ngữ]
えいごがぺらぺら (anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát)
27
ぺらぺらの紙 [chỉ]
ぺらぺらのかみ (tờ giấy mỏng)
28
ぺこぺこ
ぺこぺこ (trạng thái đói meo mốc)
29
おなかがぺこぺこだ
おなかがぺこぺこだ (đói meo mốc)
30
ますます
ますます (ngày càng)
31
物価はますます上がるだろう [vật, giá, thượng]
ぶっかはますますあがるだろう (hình như giá ngày càng tăng thì phải)
32
だんだん
だんだん (dần dần)
33
だんだん寒くなりますね [hàn]
だんだんさむくなりますね (trời dần trở lạnh nhỉ)
34
どんどん
どんどん (nhanh chóng; mau lẹ)
35
彼の日本語はどんどん上達している [bỉ, nhật, bản, ngữ, thượng, đạt]
かれのにほんごはどんどんじょうたつしている (tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng)
36
そろそろ
そろそろ (sắp sửa)
37
そろそろ始めましょう [thủy]
そろそろはじめましょう (nào bắt đầu thôi)
38
もともと
もともと (vốn dĩ; nguyên là; vốn là)
39
彼はもともと気の弱い人だった
かれはもともときのよわいひとだった (anh ta vốn dĩ là người nhút nhát)
40
この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない
このとけいはもともとやすかったから、こわれてもしかたがない (đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thườg)
41
たまたま
たまたま (thi thoảng; đôi khi)
42
たまたま高校時代の友人に会った [cao, hiệu, thời, đại, hữu, nhân, hội]
たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった (thi thoảng có gặp bạn cấp ba)
43
まあまあ
まあまあ (tàm tạm; cũng được)
44
試験の結果はまあまあだった [thí, nghiệm, kết, quả]
しけんのけっかはまあまあだった (kết quả thi cũng tạm)
45
さまざま
さまざま (nhiều loại; đa dạng)
46
さまざまな商品 [thương, phẩm]
さまざまなしょうひん (nhiều loại sản phẩm)