Tuần 6 Ngày 3 Flashcards
(46 cards)
どきどきする
どきどきする (hồi hộp; tim đập thình thịch)
胸がどきどきする [hung]
むねがどきどきする (hồi hộp; tim đập thình thịch)
面接でどきどきする [diện, tiếp]
めんせつでどきどきする (hồi hộp trong cuộc phỏng vấn)
いらいら
いらいら (sốt ruột; nóng ruột)
渋滞でいらいらする [sáp, trệ]
じゅうたいでいらいらする (nóng ruột do kẹt xe)
はきはき
はきはき (rõ ràng; sáng suốt)
はきはきと答える [đáp]
はきはきとこたえる (trả lời rõ ràng)
彼女ははきはきして感じがいい [bì, nữ, cảm]
かのじょははきはきしてかんじがいい (cô ấy lanh lợi dễ thương)
ぶつぶつ
ぶつぶつ (làu bàu; lầm bầm)
ぶつぶつ文句を言う [câu, ngôn]
ぶつぶつもんくをいう (lầm bầm than phiền)
彼は何かぶつぶつ言っている [bỉ, hà, ngôn]
かれはなにかぶつぶついっている (anh ta đang lầm bầm cái gì ấy)
うろうろ
うろうろ (quanh quẩn; đi tha thẩn)
変な男がうろうろしている [biến, nam]
へんなおとこがうろうろしている (kẻ khả nghi đi quanh quẩn)
ぶらぶら
ぶらぶら (quanh quẩn không làm gì)
街をぶらぶらする [nhai]
まちをぶらぶらする (đi quanh quẩn thành phố)
ぶらぶらゆれる
ぶらぶらゆれる (long thong, đu đưa)
ぎりぎり
ぎりぎり (sát nút, xem xém)
ぎりぎりで最終電車に間に合った [tối, chung, điện, xa, gian, hợp]
ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった (vừa kịp chuyến tàu cuối)
締め切りぎりぎりに願書を出した [đế, thiết nguyên, thư, xuất]
しめきりぎりぎりにがんしょをだした (nộp đơn sát ngày cuối)
ぴかぴか
ぴかぴか (lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng)
靴をぴかぴかにみがく [ngoa]
くつをぴかぴかにみがく (đánh giày bóng loáng)
のろのろ
のろのろ (chầm chậm; chậm chạp)
電車がのろのろ走っている [điện, xa, tẩu]
でんしゃがのろのろはしっている (tàu chạy chầm chậm)
ぺらぺら
ぺらぺら (lưu loát; liền tù tì; trôi chả)