Tuần 5 Ngày 3 Flashcards

(36 cards)

1
Q

賢い [hiền]

A

かしこい (khôn ngoan,thông minh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

礼儀正しい [lễ, nghi, chứng]

A

れいぎただしい (lễ phép; lễ độ; lịch sự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

正直な [chứng, trực]

A

しょうじきな (chính trực; thành thực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

正直に言うと [chứng, trực]

A

しょうじきにいうと (nói thiệt là)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

素直な [tố, trực]

A

すなおな (dễ bảo; ngoan ngoãn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

純粋な [thuần, túy]

A

じゅんすいな (ngây thơ;trong sáng ;tinh khiết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

純粋な気持ち [thuần, túy, khí, trì]

A

じゅんすいなきもち (quan điểm thật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

かっこいい

A

かっこいい (phong độ,đẹp trai,hấp dẫn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

格好悪い [cách, hảo, ác]

A

かっこうわるい (xấu trai,ít hấp dẫn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

勇気のある

A

ゆうきのある (có dũng khí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ユーモアのある

A

ユーモアのある (hài hước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

積極的な [tích, cực, đích]

A

せっきょくてきな (tích cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

消極的な [tiêu, cực, đích]

A

しょうきょくてきな (tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

落ち着いている [lạc, trước]

A

おちついている (bình tâm, bình tĩnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

落ち着く [lạc, trước]

A

おちつく (bình tâm, bình tĩnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

大人しい [đại, nhân]

A

おとなしい (dịu dàng; hiền lành)

17
Q

真面目な [chân, diện, mục]

A

まじめな (Nghiêm túc;Sự chăm chỉ; cần mẫn)

18
Q

呑気な [thôn, khí]

A

のんきな (Vô tư, lạc quan, bình tĩnh)

19
Q

ハンサムな

A

ハンサムな (đẹp trai)

20
Q

美人 [mỹ, nhân]

A

びじん (mỹ nhân; người đẹp)

21
Q

スマートな

A

スマートな (thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp)

22
Q

意地悪な [ý, trì, ác]

A

いじわるな (tâm địa xấu; xấu bụng)

23
Q

意地悪をする

A

いじわるをする (hiểm độc)

24
Q

嘘をつく [hư]

A

うそをつく (nói xạo)

25
嘘つき [hư]
うそつき (kẻ nói dối; kẻ nói láo)
26
狡い [giảo]
ずるい (ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá)
27
「ずるい!」
「ずるい!」 (chơi không đẹp)
28
図図しい [đồ, đồ]
ずうずうしい (vô liêm sỉ; trơ tráo)
29
しつこい
しつこい (dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng;đậm;béo)
30
しつこく注意する []trú, ý
しつこくちゅういする (chú ý hoài)
31
だらしない
だらしない (bừa bãi; lôi thôi)
32
けちな
けちな (keo kiệt;tính bủn xỉn)
33
いいかげんな
いいかげんな (thiếu trách nhiệm)
34
いいかげんなことを言う
いいかげんなことをいう (nói chuyện vô lý)
35
いいかげんにしろ
いいかげんにしろ (thôi đủ rồi đó)
36
無責任な [vô, trách, nhiệm]
むせきにんな (thiếu trách nhiệm)