Tuần 1 Ngày 3 Flashcards
(35 cards)
ふた
ふた (cái nắp nồi)
なべ
なべ (cái nồi)
おたま
おたま (cái gáo, muôi, muỗng)
フライパン
フライパン (chảo rán)
フライがえし
フライ返し (dụng cụ đảo thức ăn khi rán)
すいはんき
炊飯器 [xúy, phạn, khí] (nồi cơm điện)
しゃもじ
しゃもじ (cái giá múc cơm)
ゆをわかす
湯を沸かす [thang, phí] (đun nước sôi)
ゆがわく
湯が沸く [thang, phí] (nước sôi)
ゆをさます
湯を冷ます [thang, lãnh] (làm nguội nước nóng)
ゆがさめる
湯が冷める [thang, lãnh] (nước nguội)
なべをひにかける
なべを火にかける [hỏa] (làm nóng chảo)
ごはんをたく
ご飯を炊く [phạn, xúy] (nấu cơm)
あぶらをねっする
油を熱する [du, nhiệt] (làm nóng dầu)
あぶらであげる
油で揚げる [du, dương] (rán bằng dầu)
にる
煮る [chử] (kho, hầm)
ゆでる
ゆでる (luộc)
いためる
いためる (xào)
むす
蒸す [chưng] (hấp)
みずをきる
水を切る [thủy, thiết] (làm ráo nước)
まぜる
混ぜる [hỗn] (trộn)
こげる
こげる (bị cháy, khê)
ひっくりかえす
ひっくり返す [phản] (đảo lộn; lật ngược)
うらがえす
裏返す [lý] (lật lại; lật)