Tuần 1 Ngày 2 Flashcards
(49 cards)
1
Q
にくじゃが
A
肉じゃが [nhục] (món thịt hầm khoai tây)
2
Q
ざいりょう
A
材料 [tài, liệu] (nguyên liệu)
3
Q
よにんぶん
A
4人分 [nhân, phân] (phần 4 người)
4
Q
ぎゅうにく
A
牛肉 [ngưu, nhục] (thịt bò)
5
Q
~グラム
A
~グラム (~ gram)
6
Q
ジャガイモ
A
ジャガイモ (khoai tây)
7
Q
たまねぎ
A
玉ネギ [ngọc] (củ hành tây)
8
Q
ちょうみりょう
A
調味料 [điều, vị, liệu] (gia vị)
9
Q
みず
A
水 [thủy] (nước)
10
Q
~カップ
A
~カップ (~ cốc)
11
Q
さけ
A
酒 [tửu] (rượu sake của Nhật)
12
Q
しょうゆ
A
しょうゆ (nước tương của Nhật)
13
Q
さとう
A
砂糖 [sa, đường] (đường (ăn))
14
Q
おおさじ
A
大さじ [đại] (muỗng canh; thìa đong gia vị)
15
Q
~ばい
A
~杯 [bôi] (~ cốc; chén)
16
Q
サラダゆ
A
サラダ油 [du] (dầu làm salad)
17
Q
しょうしょう
A
少々 [thiểu] (một chút)
18
Q
~センチはば
A
~センチ幅 [phúc] (lát ~ cm)
19
Q
むく
A
剥く [tước] (bóc; gọt)
20
Q
ゆうしょく
A
夕食 [tịch, thực] (cơm chiều; cơm tối)
21
Q
おかず
A
おかず (đồ ăn kèm)
22
Q
~リットル
A
~リットル (~ lít)
23
Q
こさじ
A
小さじ [tiểu] (muỗng nhỏ)
24
Q
ほうちょう
A
包丁 [bao, đinh] (dao thái thịt)
25
まないた
まな板 [phản] (cái thớt)
26
はかり
はかり (cái cân)
27
ゆうしょく
夕食のおかず [tịch, thực] (thức ăn bữa tối)
28
えいよう
栄養 [vinh, dưỡng] (dinh dưỡng)
29
バランス
バランス (cân bằng)
30
えいようのバランスをかんがえる
栄養のバランスを考える [vinh, dưỡng] (suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng)
31
カロリー
カロリー (lượng ca
32
しょくひん
食品 [thực, phẩm] (đồ ăn; thực phẩm)
33
カロリーがたかいしょくひん
カロリーが高い食品 [cao, thực, phẩm] (thực phẩm có lượng ca
34
はかりではかる
はかりで量る [lượng] (cân bằng cân)
35
しお
塩 [diêm] (muối)
36
しおをしょうしょういれる
塩を少々入れる [diêm, nhập] (cho vào chút muối)
37
す
酢 [toan] (giấm)
38
てんぷらあぶら
天ぷら油 [thiên
39
かわ
皮 [bì] (vỏ)
40
かわをむく
皮をむく [bì] (gọt vỏ)
41
ざいりょうをきざむ
材料を刻む [tài, liệu, khắc] (thái (rau, quả))
42
おおきめにきる
大きめに切る [đại, thiết] (cắt lớn một chút)
43
3センチはばにきる
3センチ幅に切る [phúc] (cắt miếng 3 cm)
44
みそしる
みそ汁 [trấp] (súp miso (Nhật))
45
みそしるがぬるくなる
みそ汁がぬるくなる [trấp] (súp Miso nguội)
46
ラップ
ラップ (màng bọc thực phẩm)
47
ラップをかける
ラップをかける (đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa)
48
ラップでくるむ
ラップでくるむ (gói, bọc bằng màng bọc thực phẩm)
49
アルミホイル
アルミホイル (giấy bạc)