Tuần 1 Ngày 2 Flashcards

(49 cards)

1
Q

にくじゃが

A

肉じゃが [nhục] (món thịt hầm khoai tây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ざいりょう

A

材料 [tài, liệu] (nguyên liệu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

よにんぶん

A

4人分 [nhân, phân] (phần 4 người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ぎゅうにく

A

牛肉 [ngưu, nhục] (thịt bò)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~グラム

A

~グラム (~ gram)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ジャガイモ

A

ジャガイモ (khoai tây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

たまねぎ

A

玉ネギ [ngọc] (củ hành tây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ちょうみりょう

A

調味料 [điều, vị, liệu] (gia vị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

みず

A

水 [thủy] (nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

~カップ

A

~カップ (~ cốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

さけ

A

酒 [tửu] (rượu sake của Nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しょうゆ

A

しょうゆ (nước tương của Nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

さとう

A

砂糖 [sa, đường] (đường (ăn))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

おおさじ

A

大さじ [đại] (muỗng canh; thìa đong gia vị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

~ばい

A

~杯 [bôi] (~ cốc; chén)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

サラダゆ

A

サラダ油 [du] (dầu làm salad)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

しょうしょう

A

少々 [thiểu] (một chút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

~センチはば

A

~センチ幅 [phúc] (lát ~ cm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

むく

A

剥く [tước] (bóc; gọt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ゆうしょく

A

夕食 [tịch, thực] (cơm chiều; cơm tối)

21
Q

おかず

A

おかず (đồ ăn kèm)

22
Q

~リットル

A

~リットル (~ lít)

23
Q

こさじ

A

小さじ [tiểu] (muỗng nhỏ)

24
Q

ほうちょう

A

包丁 [bao, đinh] (dao thái thịt)

25
まないた
まな板 [phản] (cái thớt)
26
はかり
はかり (cái cân)
27
ゆうしょく
夕食のおかず [tịch, thực] (thức ăn bữa tối)
28
えいよう
栄養 [vinh, dưỡng] (dinh dưỡng)
29
バランス
バランス (cân bằng)
30
えいようのバランスをかんがえる
栄養のバランスを考える [vinh, dưỡng] (suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng)
31
カロリー
カロリー (lượng ca
32
しょくひん
食品 [thực, phẩm] (đồ ăn; thực phẩm)
33
カロリーがたかいしょくひん
カロリーが高い食品 [cao, thực, phẩm] (thực phẩm có lượng ca
34
はかりではかる
はかりで量る [lượng] (cân bằng cân)
35
しお
塩 [diêm] (muối)
36
しおをしょうしょういれる
塩を少々入れる [diêm, nhập] (cho vào chút muối)
37
酢 [toan] (giấm)
38
てんぷらあぶら
天ぷら油 [thiên
39
かわ
皮 [bì] (vỏ)
40
かわをむく
皮をむく [bì] (gọt vỏ)
41
ざいりょうをきざむ
材料を刻む [tài, liệu, khắc] (thái (rau, quả))
42
おおきめにきる
大きめに切る [đại, thiết] (cắt lớn một chút)
43
3センチはばにきる
3センチ幅に切る [phúc] (cắt miếng 3 cm)
44
みそしる
みそ汁 [trấp] (súp miso (Nhật))
45
みそしるがぬるくなる
みそ汁がぬるくなる [trấp] (súp Miso nguội)
46
ラップ
ラップ (màng bọc thực phẩm)
47
ラップをかける
ラップをかける (đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa)
48
ラップでくるむ
ラップでくるむ (gói, bọc bằng màng bọc thực phẩm)
49
アルミホイル
アルミホイル (giấy bạc)