Tuần 2 Ngày 3 Flashcards
(31 cards)
(プラット)ホームが混雑している [hỗn, tạp]
(プラット)ホームがこんざつしている (tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu)
白線の内側に下がる [bạch, tuyến, nội, trắc, hạ]
はくせんのうちがわにさがる (lùi vào bên trong vạch trắng)
黄色い線の内側に下がる [hoàng, sắc, tuyến, nội, trắc, hạ]
きいろいせんのうちがわにさがる (lùi vào bên trong vạch vàng)
外側 [ngoại, trắc]
そとがわ (phía ngoài)
特急が通過する [đặc, cấp]
とっきゅうがつうかする (tàu tốc hành đi qua)
乗車する [thừa, xa]
じょうしゃする (lên tàu)
下車する [hạ, xa]
げしゃする (xuống tàu)
発車する [phát, xa]
はっしゃする (tàu xuất phát)
電車(の中)はがらがらだ [điện, xa]
でんしゃ(のなか)はがらがらだ (trên tàu vắng tanh)
空っぽ [không]
からっぽ (vắng tanh, trống rỗng)
満員電車で通勤する [mãn, viên, điện, xa, thông, cần]
まんいんでんしゃでつうきんする (đi làm trân tàu chật ních người)
電車が揺れる [điện, xa, dap]
でんしゃがゆれる (tàu lảo đảo, rung lắc)
始発電車 [thủy, phát, điện, xa]
しはつでんしゃ (chuyến tàu đầu tiên trong ngày)
終電 [chung, điện]
しゅうでん (chuyến tàu cuối cùng trong ngày)
始発駅から乗る [thủy, phát, dịch, thừa]
しはつえきからのる (lên từ ga đầu)
終点で降りる [chung, điểm, giáng]
しゅうてんでおりる (xuống ga cuối)
急行から各駅停車に乗り換える [cấp, hành]
きゅうこうからかくえきていしゃにのりかえる (đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng địa phươn
乗り換え [thừa, hoán]
のりかえ (đổi tàu)
乗り遅れる [thừa, trì]
のりおくれる (lỡ chuyến tàu)
乗り過ごす [thừa, quá]
のりすごす (đi quá ga cần tới)
乗り越す [thừa, việt]
のりこす (đi quá ga cần tới)
乗り越し [thừa, việt]
のりこし (đi quá ga cần tới)
運賃を精算する [vận, nhẫm, tinh, toán]
うんちんをせいさんする (điều chỉnh, tính lại cước phí đi)
車掌が車内アナウンスをする [xa, chưởng, nội]
しゃしょうがしゃないアナウンスをする (người điều hành thông báo trên tàu)