Tuần 2 Ngày 1 Flashcards
(48 cards)
一昨日 [nhất, tạc, nhật]
おととい (hôm kia)
昨日 [tạc, nhật]
きのう (hôm qua)
明日 [minh, nhật]
あす (ngày mai)
さきおととい
さきおととい (hôm kìa)
しあさって
しあさって (ngày kìa; 3 ngày sau)
あさって
あさって (ngày mốt)
元日
がんじつ (mùng một Tết)
元旦[nguyên, đán]
がんたん (mùng một Tết)
上旬 [thượng, tuần]
じょうじゅん (10 ngày đầu của tháng)
初旬 [sơ, tuần]
しょじゅん (10 ngày đầu của tháng)
中旬 [trung, tuần]
ちゅうじゅん (10 ngày giữa một tháng)
下旬 [hạ, tuần]
げじゅん (10 ngày cuối một tháng)
月末 [nguyệt, mạt]
げつまつ (cuối tháng)
平日 [bình, nhật]
へいじつ (ngày thường)
祝日 [chúc, nhật]
しゅくじつ (ngày lễ)
祭日 [tế, nhật]
さいじつ (ngày lễ)
昨年 [tạc, niên]
さくねん;きょねん (năm trước)
一昨年 [nhất, tạc, niên]
いっさくねん (năm kia)
再来年 [tái, lai, niên]
さらいねん (hai năm nữa)
先々月 [tiên, nguyệt]
せんせんげつ (hai tháng trước)
先々週 [tiên, tuần]
せんせんしゅう (hai tuần trước)
再来月 [tái, lai, nguyệt]
さらいげつ (hai tháng sau)
再来週 [tái, lai, tuần]
さらいしゅう (hai tuần sau)
先日 [tiên, nhật]
せんじつ (hôm trước)