Tuần 5 Ngày 6 Flashcards
(33 cards)
花が咲く [hoa, tiếu]
はながさく (hoa nở)
花が散る [hoa, tản]
はながちる (hoa rụng)
木が枯れる [mộc, khô]
きがかれる (cây héo úa)
山がくずれる [sơn]
やまがくずれる (lở núi)
険しい山 [hiểm, sơn]
けわしいやま (núi dốc)
なだらかな坂 [phản]
なだらかなさか (dốc thoai thoải)
箱がつぶれる [tương]
はこがつぶれる (cái hộp bị bẹp)
つぶす
つぶす (nghiền; làm bẹp)
浮く [phù]
うく (nổi; lơ lửng)
沈む [trầm]
しずむ (chìm; đắm)
蒸し暑い [chưng, thử]
むしあつい (nóng nực; oi bức)
くさる
くさる (mục nát; thối rữa)
かびが生える [sinh]
かびがはえる (nấm mốc)
変なにおいがする [luyến]
へんなにおいがする (có mùi lạ)
におう
におう (có mùi; bốc mùi)
気味が悪い生き物 [khí, vị, ác, sinh, vật]
きみがわるいいきもの (sinh vật thấy sởn gai ốc)
気持ち(が)悪い生き物 [khí, trì, ác, sinh, vật]
きもち(が)わるいいきもの (sinh vật thấy sởn gai ốc)
親しい友人 [thân, hữu, nhân]
したしいゆうじん (bạn thân)
親友 [thân, hữu]
しんゆう (bạn thân)
あやしい男 [nam]
あやしいおとこ (kẻ đáng ngờ)
恐ろしい事件 [khủng, sự, kiện]
おそろしいじけん (vụ việc kinh khủng)
さびた包丁 [bao, đinh]
さびたほうちょう (con gao bị gỉ)
さびる
さびる (bị gỉ)
鋭い [nhuệ]
するどい (sắc bén)