Tuần 5 Ngày 4 Flashcards

(37 cards)

1
Q

体の調子が悪い [thể, điều, ác]

A

からだのちょうしがわるい (không khỏe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

体の具合が悪い [thể, cụ, hợp]

A

からだのぐあいがわるい (không khỏe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

めまいがする

A

めまいがする (chóng mặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

頭痛がする [đầu, thống]

A

とうつうがする (đau đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

胃が痛い [vị, thống]

A

いがいたい (đau dạ dày)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

腰が痛い [yêu, thống]

A

こしがいたい (đau lưng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

息が苦しい [tức, khổ]

A

いきがくるしい (khó thở)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

苦しむ [khổ]

A

くるしむ (đau đớn; đau khổ;buồn phiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

鼻が詰まる [tỵ, cật]

A

はながつまる (nghẹt mũi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

鼻をかむ [tỵ]

A

はなをかむ (hỉ mũi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

吐き気がする [thổ, khí]

A

はきけがする (buồn nôn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

気分が悪い [khí, phân, ác]

A

きぶんがわるい (khó chịu trong người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

気持ちが悪い

A

きもちがわるい (khó chịu trong người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

吐く [thổ]

A

はく (nôn; mửa;khạc,nhổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

目がかゆい [mục]

A

めがかゆい (nhức mắt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

目をこする [mục]

A

めをこする (dụi mắt)

17
Q

目をかく [mục]

A

めをかく (dụi mắt)

18
Q

風邪を引いてつらい [phong, tà, dẫn]

A

かぜをひいてつらい (khổ sở vì cảm)

19
Q

アレルギーがある

A

アレルギーがある (dị ứng)

20
Q

お世話になりました。 [thế, thoại]

A

おせわになりました。 (cảm ơn đã giúp đỡ)

21
Q

お大事に。[đại, sự]

A

おだいじに。 (bảo trọng nhé)

22
Q

専門の医師にみてもらう [chuyên, môn, y, sư]

A

せんもんのいしにみてもらう (được bác sĩ chuyên khoa khám)

23
Q

花粉症になる [hóa, phấn, chứng]

A

かふんしょうになる (dị ứng với phấn hoa)

24
Q

医師の診察を受ける [y, sư, chẩn, sát, thụ]

A

いしのしんさつをうける (được bác sĩ khám bệnh)

25
うがいをする
うがいをする (súc miệng)
26
歯医者にかかる [xỉ, y, giả]
はいしゃにかかる (gặp bác sĩ nha khoa)
27
けがを治す [trị]
けがをなおす (chữa lành vết thương)
28
インフルエンザにかかる
インフルエンザにかかる (cảm cúm)
29
手の傷 [thủ, thương]
てのきず (bị thương ở tay)
30
病気の症状 [bệnh, khí, chứng, trạng]
びょうきのしょうじょう (triệu chứng bệnh)
31
やけどをする
やけどをする (bị bỏng)
32
注射をしてもらう [chú, xạ]
ちゅうしゃをしてもらう (bị tiêm)
33
大したことがない [đại]
たいしたことがない (không nghiêm trọng)
34
手術を受ける [thủ, thuật, thụ]
しゅじゅつをうける (phẫu thuật)
35
ましになる
ましになる (đỡ hơn (bệnh))
36
痛みをがまんする [thống]
いたみをがまんする (chịu đau)
37
お見舞いに行く [kiến]
おみまいにいく (đi thăm bệnh)