Tuần 5 Ngày 4 Flashcards
(37 cards)
体の調子が悪い [thể, điều, ác]
からだのちょうしがわるい (không khỏe)
体の具合が悪い [thể, cụ, hợp]
からだのぐあいがわるい (không khỏe)
めまいがする
めまいがする (chóng mặt)
頭痛がする [đầu, thống]
とうつうがする (đau đầu)
胃が痛い [vị, thống]
いがいたい (đau dạ dày)
腰が痛い [yêu, thống]
こしがいたい (đau lưng)
息が苦しい [tức, khổ]
いきがくるしい (khó thở)
苦しむ [khổ]
くるしむ (đau đớn; đau khổ;buồn phiền)
鼻が詰まる [tỵ, cật]
はながつまる (nghẹt mũi)
鼻をかむ [tỵ]
はなをかむ (hỉ mũi)
吐き気がする [thổ, khí]
はきけがする (buồn nôn)
気分が悪い [khí, phân, ác]
きぶんがわるい (khó chịu trong người)
気持ちが悪い
きもちがわるい (khó chịu trong người)
吐く [thổ]
はく (nôn; mửa;khạc,nhổ)
目がかゆい [mục]
めがかゆい (nhức mắt)
目をこする [mục]
めをこする (dụi mắt)
目をかく [mục]
めをかく (dụi mắt)
風邪を引いてつらい [phong, tà, dẫn]
かぜをひいてつらい (khổ sở vì cảm)
アレルギーがある
アレルギーがある (dị ứng)
お世話になりました。 [thế, thoại]
おせわになりました。 (cảm ơn đã giúp đỡ)
お大事に。[đại, sự]
おだいじに。 (bảo trọng nhé)
専門の医師にみてもらう [chuyên, môn, y, sư]
せんもんのいしにみてもらう (được bác sĩ chuyên khoa khám)
花粉症になる [hóa, phấn, chứng]
かふんしょうになる (dị ứng với phấn hoa)
医師の診察を受ける [y, sư, chẩn, sát, thụ]
いしのしんさつをうける (được bác sĩ khám bệnh)