Tuần 3 Ngày 2 Flashcards

(38 cards)

1
Q

額 [ngạch]

A

ひたい (trán)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

まつげ

A

まつげ (lông mi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ほお

A

ほお (cái má)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ほほ

A

ほほ (cái má)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ネックレス

A

ネックレス (dây đeo cổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

唇 [thần]

A

くちびる (môi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

まゆ

A

まゆ (lông mày)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

まゆげ

A

まゆげ (lông mày)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

まぶた

A

まぶた (mí mắt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

イヤリング

A

イヤリング (bông tai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ベルト

A

ベルト (dây nịt, thắt lưng; đai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

パンツ

A

パンツ (quần sọoc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

朝のしたくをする [triều]

A

あさのしたくをする (sửa soạn đi làm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

シャワーを浴びる [dục]

A

シャワーをあびる (tắm vòi sen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

下着 [hạ, trước]

A

したぎ (quần lót)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

上着 [thượng, trước]

A

うわぎ (áo khoác ngoài)

17
Q

歯をみがく [xỉ]

A

はをみがく (đánh răng)

18
Q

歯みがき

A

はみがき (việc đánh răng)

19
Q

歯みがき粉をつける [xỉ, phấn]

A

はみがきこをつける (quẹt kem đánh răng)

20
Q

ひげをそる

A

ひげをそる (cạo râu)

21
Q

ドライヤーで髪を乾かす [phất, can]

A

ドライヤーでかみをかわかす (làm khô tóc bắng máy sấy)

22
Q

髪をとく [phất]

A

かみをとく (chải tóc)

23
Q

髪をとかす

A

かみをとかす (chải tóc)

24
Q

化粧をする [hóa, trang]

A

けしょうをする (trang điểm)

25
口紅を塗る [khẩu, hồng, đồ]
くちべにをぬる (bôi son)
26
口紅をつける [khẩu, hồng]
くちべにをつける (đánh son)
27
服を着替える [phục, trước, thế]
ふくをきがえる (thay quần áo)
28
着替え [trước, thế]
きがえる (thay đồ)
29
おしゃれをする
おしゃれをする (chưng diện, ăn mặc đẹp)
30
おしゃれな人
おしゃれなひと (người chưng diện)
31
ひもを結ぶ [kết]
ひもをむすぶ (cột dây)
32
ひもをほどく
ひもをほどく (tháo dây)
33
マフラーを巻く [quyển]
マフラーをまく (quàng khăn quàng)
34
マフラーをする
マフラーをする (cột khăn quàng)
35
手袋をはめる [thủ, trang]
てぶくろをはめる (đeo găng tay)
36
手袋をする
てぶくろをする (đeo găng tay)
37
指輪をはめる [chỉ, luân]
ゆびわをはめる (đeo nhẫn)
38
指輪をする
ゆびわをする (đeo nhẫn)