Tuần 3 Ngày 2 Flashcards
(38 cards)
1
Q
額 [ngạch]
A
ひたい (trán)
2
Q
まつげ
A
まつげ (lông mi)
3
Q
ほお
A
ほお (cái má)
4
Q
ほほ
A
ほほ (cái má)
5
Q
ネックレス
A
ネックレス (dây đeo cổ)
6
Q
唇 [thần]
A
くちびる (môi)
7
Q
まゆ
A
まゆ (lông mày)
8
Q
まゆげ
A
まゆげ (lông mày)
9
Q
まぶた
A
まぶた (mí mắt)
10
Q
イヤリング
A
イヤリング (bông tai)
11
Q
ベルト
A
ベルト (dây nịt, thắt lưng; đai)
12
Q
パンツ
A
パンツ (quần sọoc)
13
Q
朝のしたくをする [triều]
A
あさのしたくをする (sửa soạn đi làm)
14
Q
シャワーを浴びる [dục]
A
シャワーをあびる (tắm vòi sen)
15
Q
下着 [hạ, trước]
A
したぎ (quần lót)
16
Q
上着 [thượng, trước]
A
うわぎ (áo khoác ngoài)
17
Q
歯をみがく [xỉ]
A
はをみがく (đánh răng)
18
Q
歯みがき
A
はみがき (việc đánh răng)
19
Q
歯みがき粉をつける [xỉ, phấn]
A
はみがきこをつける (quẹt kem đánh răng)
20
Q
ひげをそる
A
ひげをそる (cạo râu)
21
Q
ドライヤーで髪を乾かす [phất, can]
A
ドライヤーでかみをかわかす (làm khô tóc bắng máy sấy)
22
Q
髪をとく [phất]
A
かみをとく (chải tóc)
23
Q
髪をとかす
A
かみをとかす (chải tóc)
24
Q
化粧をする [hóa, trang]
A
けしょうをする (trang điểm)
25
口紅を塗る [khẩu, hồng, đồ]
くちべにをぬる (bôi son)
26
口紅をつける [khẩu, hồng]
くちべにをつける (đánh son)
27
服を着替える [phục, trước, thế]
ふくをきがえる (thay quần áo)
28
着替え [trước, thế]
きがえる (thay đồ)
29
おしゃれをする
おしゃれをする (chưng diện, ăn mặc đẹp)
30
おしゃれな人
おしゃれなひと (người chưng diện)
31
ひもを結ぶ [kết]
ひもをむすぶ (cột dây)
32
ひもをほどく
ひもをほどく (tháo dây)
33
マフラーを巻く [quyển]
マフラーをまく (quàng khăn quàng)
34
マフラーをする
マフラーをする (cột khăn quàng)
35
手袋をはめる [thủ, trang]
てぶくろをはめる (đeo găng tay)
36
手袋をする
てぶくろをする (đeo găng tay)
37
指輪をはめる [chỉ, luân]
ゆびわをはめる (đeo nhẫn)
38
指輪をする
ゆびわをする (đeo nhẫn)