Tuần 6 Ngày 6 Flashcards
(44 cards)
席を立つ [tịch, lập]
せきをたつ (rời khỏi ghế)
座る [tọa]
すわる (ngồi)
時間がたつ [thời, gian]
じかんがたつ (thời gian trôi qua)
うわさが立つ [lập]
うわさがたつ (lan truyền tin đồn)
予定を立てる [dự, định, lập]
よていをたてる (lập kế hoạch)
計画する [kế, họa]
けいかくする (lập kế hoạch)
音を立てる [âm]
おとをたてる (làm ồn)
音を出す [âm, xuất]
おとをだす (làm ồn)
雨が上がる [vũ, thượng]
あめがあがる (tạnh mưa)
雨がやむ [vũ]
あめがやむ (tạnh mưa)
どうぞお上がりください [thượng]
どうぞおあがりください (xin mời vào)
風呂から上がる [phong, tà, thượng]
ふろからあがる (bước ra khỏi bồn tắm)
風呂から出る [phong, tà, xuất]
ふろからでる (bước ra khỏi bồn tắm)
物価が上がる [vật, giá, thượng]
ぶっかがあがる (giá tăng)
効果が上がる [hiệu, quả, thượng]
こうかがあがる (hiệu quả tăng)
効果を上げる [hiệu, quả, thượng]
こうかをあげる (tăng hiệu quả)
初めてのスピーチであがる [sơ]
はじめてのスピーチであがる (lo lắng vì phát biểu lần đầu)
緊張する [khẩn, trương]
きんちょうする (căng thẳng)
例をあげる [lệ]
れいをあげる (cho ví dụ)
例を並べる [lệ, tịnh]
れいをならべる (cho ví dụ)
結婚式をあげる [kết, hôn, thức]
けっこんしきをあげる (tổ chức hôn lễ)
熱が下がる [nhiệt, hạ]
ねつがさがる (hạ sốt)
黄色い線の内側まで下がる [hoàn, sắc, tuyến]
きいろいせんのうちがわまでさがる (lùi vào bên trong đường màu vàng)
評判が下がる [bình, phán, hạ]
ひょうばんがさがる (bị đánh giá kém)