Tuần 2 Ngày 6 Flashcards

(36 cards)

1
Q

通帳 [thông, trướng]

A

つうちょう (sổ tài khoản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

キャッシュカード

A

キャッシュカード (thẻ tín dụng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

はんこ

A

はんこ (con dấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

印鑑 [ấn, giám]

A

いんかん (con dấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

サイン

A

サイン (chữ ký)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

千円札 [thiên, viên, trát]

A

せんえんさつ (tờ 1000 yên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

紙幣 [chỉ, tệ]

A

しへい (tiền giấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(お)札 [trát]

A

(お)さつ (tiền giấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

百円玉 [bách, viên, ngọc]

A

ひゃくえんだま (đồng xu 100 yên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

硬貨 [ngạnh, hóa]

A

こうか (tiền xu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

お金を貯める [kim, trữ]

A

おかねをためる (để dành tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

貯金する [trữ, kim]

A

ちょきんする (để dành tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

預金する [dự, kim]

A

よきんする (gửi tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

銀行にお金を預ける [ngân, hành, kim, dự]

A

ぎんこうにおかねをあずける (gửi tiền ở ngân hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

給料を引き出す [cấp, liệu, dẫn, xuất]

A

きゅうりょうをひきだす (rút tiền lương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

給料を下ろす [cấp, liệu, hạ]

A

きゅうりょうをおろす (rút tiền lương)

17
Q

通帳記入をする [thông, trướng, kí, nhập]

A

つうちょうきにゅうをする (kí sổ ngân hàng)

18
Q

通帳に記入する

A

つうちょうにきにゅうする (kí sổ (ngân hàng))

19
Q

暗証番号 [ám, chứng, phiên, hiệu]

A

あんしょうばんごう (số pin)

20
Q

銀行の本店 [ngân, hành, bản, điếm]

A

ぎんこうのほんてん (cơ sở chính ngân hàng)

21
Q

銀行の支店 [ngân, hành, chi, điếm]

A

ぎんこうのしてん (chi nhánh ngân hàng)

22
Q

口座を開く [khẩu, tọa, khai]

A

こうざをひらく (mở tài khoản)

23
Q

家賃を振り込む [gia, nhẫm, chấn, nhập]

A

やちんをふりこむ (chuyển khoản thanh toán tiền thuê nhà)

24
Q

振り込み [chấn, nhập]

A

ふりこみ (chuyển khoản)

25
公共料金を支払う [công, cộng, liệu, kim, chi, phất]
こうきょうりょうきんをしはらう (trả cước công cộng)
26
支払い [chi, phất]
しはらい (thanh toán)
27
商品の代金を払う [cao, phẩm, đại, kim, phất]
しょうひんのだいきんをはらう (thanh toán tiền mua hàng)
28
あて名 [danh]
あてな (tên và địa chỉ người nhận)
29
窓口で両替をする [song, khẩu, lưỡng, thế]
まどぐちでりょうがえをする (đổi tiền ở quầy dịch vụ)
30
差出人名 [sa, xuất, nhân, danh]
さしだしにんめい (người gửi)
31
送金する [tống, kim]
そうきんする (gửi tiền)
32
手紙を速達で出す [thủ, chỉ, tốc, đạt]
てがみをそくたつでだす (gửi thư chuyển phát nhanh)
33
仕送りする [sĩ, tống]
しおくりする (gửi tiền, chu cấp)
34
小包 [tiểu, bao ]
こづつみ (bưu phẩm)
35
手数料がかかる [thủ, số, liệu]
てすうりょうがかかる (tốn tiền dịch vụ)
36
送料がかかる [tống, liệu]
そうりょうがかかる (tốn cước)