Tuần 3 Ngày 5 Flashcards

(36 cards)

1
Q

宴会を開く [tân, hội, khai]

A

えんかいをひらく (mở tiệc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

飲み会 [ẩm, hội]

A

のみかい (tiệc nhậu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

送別会 [tống, biệt, hội]

A

そうべつかい (tiệc chia tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

歓迎会 [hoan, nghênh, hội]

A

かんげいかい (tiệc nghênh đón)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

飲み放題 [ẩm, phóng, đề]

A

のみほうだい (uống buffet)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

食べ放題 [thực, phóng, đề]

A

たべほうだい (ăn buffet)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

お酒を注ぐ [tửu, trú]

A

おさけをつぐ (rót rượu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

お湯を注ぐ

A

おゆをそそぐ (đổ nước nóng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

乾杯する [can, bôi]

A

かんぱいする (cụng ly)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

盛り上がる [thịnh, thượng]

A

もりあがる (phấn khích, nhảy dựng lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

土が盛り上がる [thổ, thịnh, thượng]

A

つちがもりあがる (đất lồi lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ビールの泡 [phao]

A

ビールのあわ (bọt bia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

あふれる

A

あふれる (ngập, tràn đầy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

こぼす

A

こぼす (làm đổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

こぼれる

A

こぼれる (bị tràn, bị đổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ビールを一気に飲む [nhất, khí, ẩm]

A

ビールをいっきにのむ (uống cạn bằng 1 hơi)

17
Q

ウィスキーの水割り [thủy, cát]

A

ウィスキーのみずわり (rượu wisky pha loãng)

18
Q

おつまみのチーズ

A

おつまみのチーズ (pho mát mồi)

19
Q

お酒によう [tửu]

A

おさけによう (say rượu)

20
Q

よっぱらう

A

よっぱらう (say xỉn)

21
Q

よっぱらい

A

よっぱらい (say xỉn)

22
Q

あばれる

A

あばれる (nổi xung)

23
Q

にぎやかな

A

にぎやかな (huyên náo)

24
Q

やかましい

A

やかましい (ồn ào)

25
さわがしい
さわがしい (inh ỏi)
26
さわぐ
さわぐ (làm ồn)
27
そうぞうしい
そうぞうしい (ồn ào, sôi nổi)
28
たばこの煙 [yên]
たばこのけむり (khói thuốc)
29
煙い
けむい (khói mù mịt)
30
煙たい
けむたい (ngột ngạt)
31
グラスを割る [cát]
グラスをわる (làm vỡ cốc thủy tinh)
32
グラスが割れる
グラスがわれる (cốc bị vỡ)
33
ビールびんを倒す [đảo]
ビールびんをたおす (làm đổ cốc bia)
34
ビールびんが倒れる
ビールびんがたおれる (cốc bia bị đổ)
35
ほかの客に迷惑をかける [các, mê, hoặc]
ほかのきゃくにめいわくをかける (làm phiền vị khách khác)
36
迷惑がかかる [
めいわくがかかる (bị làm phiền)