Tuần 3 Ngày 5 Flashcards
(36 cards)
宴会を開く [tân, hội, khai]
えんかいをひらく (mở tiệc)
飲み会 [ẩm, hội]
のみかい (tiệc nhậu)
送別会 [tống, biệt, hội]
そうべつかい (tiệc chia tay)
歓迎会 [hoan, nghênh, hội]
かんげいかい (tiệc nghênh đón)
飲み放題 [ẩm, phóng, đề]
のみほうだい (uống buffet)
食べ放題 [thực, phóng, đề]
たべほうだい (ăn buffet)
お酒を注ぐ [tửu, trú]
おさけをつぐ (rót rượu)
お湯を注ぐ
おゆをそそぐ (đổ nước nóng)
乾杯する [can, bôi]
かんぱいする (cụng ly)
盛り上がる [thịnh, thượng]
もりあがる (phấn khích, nhảy dựng lên)
土が盛り上がる [thổ, thịnh, thượng]
つちがもりあがる (đất lồi lên)
ビールの泡 [phao]
ビールのあわ (bọt bia)
あふれる
あふれる (ngập, tràn đầy)
こぼす
こぼす (làm đổ)
こぼれる
こぼれる (bị tràn, bị đổ)
ビールを一気に飲む [nhất, khí, ẩm]
ビールをいっきにのむ (uống cạn bằng 1 hơi)
ウィスキーの水割り [thủy, cát]
ウィスキーのみずわり (rượu wisky pha loãng)
おつまみのチーズ
おつまみのチーズ (pho mát mồi)
お酒によう [tửu]
おさけによう (say rượu)
よっぱらう
よっぱらう (say xỉn)
よっぱらい
よっぱらい (say xỉn)
あばれる
あばれる (nổi xung)
にぎやかな
にぎやかな (huyên náo)
やかましい
やかましい (ồn ào)