17課:社会3:行事、宗教 Flashcards
1
Q
参加する
さんかする
A
tham gia
THAM GIA
2
Q
行事
ぎょうじ
A
hội hè
HÀNH SỰ
2
Q
祝う
いわう
A
chúc mừng
CHÚC
3
Q
イベント
A
sự kiện
event
4
Q
誕生
たんじょう
A
sự ra đời
ĐẢN SINH
5
Q
成人
せいじん
A
sự trưởng thành
THÀNH NHÂN
5
Q
過ごす
すごす
A
trải qua
QUÁ
6
Q
クリスマス
A
lễ giáng sinh
Christmas
6
Q
シーズン
A
mùa
season
7
Q
年末年始
ねんまつねんし
A
kỳ nghỉ cuối năm cũ đầu năm mới
NIÊN MẠT NIÊN THỦY
7
Q
伝統
でんとう
A
truyền thống
TRUYỀN THỐNG
8
Q
飾り
かざり
A
đồ trang trí
SỨC
9
Q
~会
~かい
A
hội ~
HỘI
9
Q
~式
~しき
A
lễ ~
THỨC
10
Q
拍手
はくしゅ
A
sự vỗ tay
PHÁCH THỦ
10
Q
贈る
おくる
A
gửi, trao tặng
TẶNG