第2部ー6課:間違うやすい漢語 Flashcards

1
Q

一流

いちりゅう

A

hàng đầu, bậc nhất

NHẤT LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一部

いちぶ

A

một phần, một số

NHẤT BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

最新

さいしん

A

tối tân, mới nhất

TỐI TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

最終

さいしゅう

A

cuối cùng

TỐI CHUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

流行

りゅうこう

A

thịnh hành, phổ biển

LƯU HÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

実際

じっさい

A

thực tế

THỰC TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

頭痛

ずつう

A

đau đầu

ĐẦU THỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

余裕

よゆう

A

dư dả

DƯ DỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

安定する

あんていする

A

ổn định

AN ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

緊張する

きんちょうする

A

lo lắng

KHẨN TRƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

混雑する

こんざつする

A

đông đúc

HỖN TẠP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

発達する

はったつする

A

phát triển

PHÁT ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

不足する

ふそくする

A

thiếu

BẤT TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一致する

いっちする

A

nhất trí, thống nhất

NHẤT TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

混乱する

こんらんする

A

hỗn loạn

HỖN LOẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

関心

かんしん

A

quan tâm

QUAN TÂM

9
Q

自信

じしん

A

tự tin

TỰ TÍN

10
Q

感覚

かんかく

A

cảm giác

CẢM GIÁC

11
Q

参考

さんこう

A

tham khảo

THAM KHẢO

12
Q

秘密

ひみつ

A

bí mật

BÍ MẬT

13
Q

評判

ひょうばん

A

tiếng tăm

BÌNH PHÁN

14
Q

出身

しゅっしん

A

xuất thân

XUẤT THÂN

14
Q

夢中

むちゅう

A

say mê

MỘNG TRUNG

14
Q

面倒

めんどう

A

rắc rối

DIỆN ĐẢO

15
被害 | ひがい
thiệt hại | BỊ HẠI
15
感動的な | かんどうてきな
mang tính cảm động, xúc động | XÚC ĐỘNG ĐÍCH
16
基本的な | きほんてきな
mang tính cơ bản | CƠ BẢN ĐÍCH
17
現実的な | げんじつてきな
mang tính hiện thực | HIỆN THỰC ĐÍCH
17
積極的な | せっきょくてきな
mang tính tích cực | TÍCH CỰC ĐÍCH
18
伝統的な | でんとうてきな
mang tính truyền thống | TRUYỀN THỐNG ĐÍCH
19
平均的な | へいきんてきな
mang tính bình quân, trung bình | BÌNH QUÂN ĐÍCH
20
理想的な | りそうてきな
mang tính lý tưởng | LÝ TƯỞNG ĐÍCH