第2部ー6課:間違うやすい漢語 Flashcards
1
Q
一流
いちりゅう
A
hàng đầu, bậc nhất
NHẤT LƯU
2
Q
一部
いちぶ
A
một phần, một số
NHẤT BỘ
2
Q
最新
さいしん
A
tối tân, mới nhất
TỐI TÂN
3
Q
最終
さいしゅう
A
cuối cùng
TỐI CHUNG
3
Q
流行
りゅうこう
A
thịnh hành, phổ biển
LƯU HÀNH
4
Q
実際
じっさい
A
thực tế
THỰC TẾ
4
Q
頭痛
ずつう
A
đau đầu
ĐẦU THỐNG
4
Q
余裕
よゆう
A
dư dả
DƯ DỤ
5
Q
安定する
あんていする
A
ổn định
AN ĐỊNH
6
Q
緊張する
きんちょうする
A
lo lắng
KHẨN TRƯƠNG
6
Q
混雑する
こんざつする
A
đông đúc
HỖN TẠP
7
Q
発達する
はったつする
A
phát triển
PHÁT ĐẠT
7
Q
不足する
ふそくする
A
thiếu
BẤT TÚC
8
Q
一致する
いっちする
A
nhất trí, thống nhất
NHẤT TRÍ
9
Q
混乱する
こんらんする
A
hỗn loạn
HỖN LOẠN
9
Q
関心
かんしん
A
quan tâm
QUAN TÂM
9
Q
自信
じしん
A
tự tin
TỰ TÍN
10
Q
感覚
かんかく
A
cảm giác
CẢM GIÁC
11
Q
参考
さんこう
A
tham khảo
THAM KHẢO
12
Q
秘密
ひみつ
A
bí mật
BÍ MẬT
13
Q
評判
ひょうばん
A
tiếng tăm
BÌNH PHÁN
14
Q
出身
しゅっしん
A
xuất thân
XUẤT THÂN
14
Q
夢中
むちゅう
A
say mê
MỘNG TRUNG
14
Q
面倒
めんどう
A
rắc rối
DIỆN ĐẢO
15
被害
| ひがい
thiệt hại
| BỊ HẠI
15
感動的な
| かんどうてきな
mang tính cảm động, xúc động
| XÚC ĐỘNG ĐÍCH
16
基本的な
| きほんてきな
mang tính cơ bản
| CƠ BẢN ĐÍCH
17
現実的な
| げんじつてきな
mang tính hiện thực
| HIỆN THỰC ĐÍCH
17
積極的な
| せっきょくてきな
mang tính tích cực
| TÍCH CỰC ĐÍCH
18
伝統的な
| でんとうてきな
mang tính truyền thống
| TRUYỀN THỐNG ĐÍCH
19
平均的な
| へいきんてきな
mang tính bình quân, trung bình
| BÌNH QUÂN ĐÍCH
20
理想的な
| りそうてきな
mang tính lý tưởng
| LÝ TƯỞNG ĐÍCH