7課:体2:病気 Flashcards

1
Q

体調
たいちょう

A

(THỂ ĐIỀU) tình trạng cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

食欲
しょくよく

A

(THỰC DỤC) sự ngon miệng/ sự thèm ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q


のど

A

(HẦU) họng/ cổ họng/ cuống họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

感じ
かんじ

A

(CẢM) cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

測る
はかる

A

(TRẮC) đo, kiểm tra, cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

体温
たいおん

A

(THỂ ÔN) nhiệt độ cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

順番
じゅんばん

A

(THUẬN TỰ) thứ tự, lần lượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

冷す
ひやす

A

(LÃNH) làm lạnh, làm mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

温める
あたためる

A

(ÔN) làm ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


きず

A

(THƯƠNG) vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

深い
ふかい

A

(THÂM) sâu, dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

火傷(をする)
やけど

A

(HỎA THƯƠNG) bỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

削る
けずる

A

(TƯỚC) cắt, gọt, bào, mài, khoan (răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(歯を)抜く
ぬく

A

(BẠT) nhổ (răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

防ぐ
ふせぐ

A

(PHÒNG) đề phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

清潔(にする)
せいけつ

A

(THANH KHIẾT) sạch sẽ, sự tinh khiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

薬局
やっきょく

A

(DƯỢC CỤC) hiệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

マスク

A

Khẩu trang

19
Q


A

(VỊ) dạ dày

20
Q


かた

A

(KIÊN) vai, bờ vai

21
Q


こし

A

(YÊU) eo lưng, hông

22
Q


ひざ

A

(TẤT) đầu gối

23
Q


むね

A

(HUNG) ngực

24
Q

心臓
しんぞう

A

(TÂM TẠNG) tim/ trái tim

25
Q

(病気に)かかる

A

bị, mắc (bệnh)

26
Q

検査(を受ける)
けんさ

A

(KIỂM TRA) (làm) bài kiểm tra

27
Q

発見する
はっけん

A

(PHÁT KIẾN) tìm ra/ phát hiện

28
Q

異常
いじょう

A

(DỊ THƯỜNG) không bình thường/ dị thường

29
Q

ガン(癌)

A

(NHAM) ung thư

30
Q

痛み
いたみ

A

(THỐNG) cơn đau

31
Q

我慢する
がまん

A

(NGÃ MẠN) chịu đựng/ nhẫn nhịn

32
Q

苦しむ
くるしむ

A

(KHỔ) buồn phiền, khổ sở

33
Q

状態
じょうたい

A

(TRẠNG THÁI) trạng thái

34
Q

手術
しゅじゅつ

A

(THỦ THUẬT) ca phẫu thuật, ca mổ

35
Q

成功する
せいこうする

A

(THÀNH CÔNG) thành công

36
Q

回復
かいふく

A

(HỒI PHỤC) sự hồi phục

37
Q

ほぼ(に治る)

A

gần như (khỏi)

38
Q

完全(に治る)
かんぜん

A

(HOÀN TOÀN) (khỏi) hoàn toàn

39
Q


いのち

A

(MỆNH) sinh mệnh/ cuộc đời

40
Q

助ける
たすける

A

(TRỢ) giúp, cứu giúp, cứu sống

41
Q

救う
すくう

A

(CỨU) cứu giúp, cứu trợ, cứu tế

42
Q

助かる
たすかる

A

(TRỢ) được cứu, được giúp

43
Q

落とす
おとす

A

(LẠC) bỏ rơi, làm mất

44
Q

お見舞い(に行く)
おみまい

A

(KIẾN VŨ) (đi) thăm bệnh