7課:体2:病気 Flashcards
(44 cards)
1
Q
体調
たいちょう
A
(THỂ ĐIỀU) tình trạng cơ thể
2
Q
食欲
しょくよく
A
(THỰC DỤC) sự ngon miệng/ sự thèm ăn
3
Q
喉
のど
A
(HẦU) họng/ cổ họng/ cuống họng
4
Q
感じ
かんじ
A
(CẢM) cảm giác
5
Q
測る
はかる
A
(TRẮC) đo, kiểm tra, cân
6
Q
体温
たいおん
A
(THỂ ÔN) nhiệt độ cơ thể
7
Q
順番
じゅんばん
A
(THUẬN TỰ) thứ tự, lần lượt
8
Q
冷す
ひやす
A
(LÃNH) làm lạnh, làm mát
9
Q
温める
あたためる
A
(ÔN) làm ấm
10
Q
傷
きず
A
(THƯƠNG) vết thương
11
Q
深い
ふかい
A
(THÂM) sâu, dày
12
Q
火傷(をする)
やけど
A
(HỎA THƯƠNG) bỏng
13
Q
削る
けずる
A
(TƯỚC) cắt, gọt, bào, mài, khoan (răng)
14
Q
(歯を)抜く
ぬく
A
(BẠT) nhổ (răng)
15
Q
防ぐ
ふせぐ
A
(PHÒNG) đề phòng
16
Q
清潔(にする)
せいけつ
A
(THANH KHIẾT) sạch sẽ, sự tinh khiết
17
Q
薬局
やっきょく
A
(DƯỢC CỤC) hiệu thuốc
18
Q
マスク
A
Khẩu trang
19
Q
胃
い
A
(VỊ) dạ dày
20
Q
肩
かた
A
(KIÊN) vai, bờ vai
21
Q
腰
こし
A
(YÊU) eo lưng, hông
22
Q
膝
ひざ
A
(TẤT) đầu gối
23
Q
胸
むね
A
(HUNG) ngực
24
Q
心臓
しんぞう
A
(TÂM TẠNG) tim/ trái tim
25
(病気に)かかる
bị, mắc (bệnh)
26
検査(を受ける)
けんさ
(KIỂM TRA) (làm) bài kiểm tra
27
発見する
はっけん
(PHÁT KIẾN) tìm ra/ phát hiện
28
異常
いじょう
(DỊ THƯỜNG) không bình thường/ dị thường
29
ガン(癌)
(NHAM) ung thư
30
痛み
いたみ
(THỐNG) cơn đau
31
我慢する
がまん
(NGÃ MẠN) chịu đựng/ nhẫn nhịn
32
苦しむ
くるしむ
(KHỔ) buồn phiền, khổ sở
33
状態
じょうたい
(TRẠNG THÁI) trạng thái
34
手術
しゅじゅつ
(THỦ THUẬT) ca phẫu thuật, ca mổ
35
成功する
せいこうする
(THÀNH CÔNG) thành công
36
回復
かいふく
(HỒI PHỤC) sự hồi phục
37
ほぼ(に治る)
gần như (khỏi)
38
完全(に治る)
かんぜん
(HOÀN TOÀN) (khỏi) hoàn toàn
39
命
いのち
(MỆNH) sinh mệnh/ cuộc đời
40
助ける
たすける
(TRỢ) giúp, cứu giúp, cứu sống
41
救う
すくう
(CỨU) cứu giúp, cứu trợ, cứu tế
42
助かる
たすかる
(TRỢ) được cứu, được giúp
43
落とす
おとす
(LẠC) bỏ rơi, làm mất
44
お見舞い(に行く)
おみまい
(KIẾN VŨ) (đi) thăm bệnh