7課:体2:病気 Flashcards

(44 cards)

1
Q

体調
たいちょう

A

(THỂ ĐIỀU) tình trạng cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

食欲
しょくよく

A

(THỰC DỤC) sự ngon miệng/ sự thèm ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q


のど

A

(HẦU) họng/ cổ họng/ cuống họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

感じ
かんじ

A

(CẢM) cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

測る
はかる

A

(TRẮC) đo, kiểm tra, cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

体温
たいおん

A

(THỂ ÔN) nhiệt độ cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

順番
じゅんばん

A

(THUẬN TỰ) thứ tự, lần lượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

冷す
ひやす

A

(LÃNH) làm lạnh, làm mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

温める
あたためる

A

(ÔN) làm ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


きず

A

(THƯƠNG) vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

深い
ふかい

A

(THÂM) sâu, dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

火傷(をする)
やけど

A

(HỎA THƯƠNG) bỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

削る
けずる

A

(TƯỚC) cắt, gọt, bào, mài, khoan (răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(歯を)抜く
ぬく

A

(BẠT) nhổ (răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

防ぐ
ふせぐ

A

(PHÒNG) đề phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

清潔(にする)
せいけつ

A

(THANH KHIẾT) sạch sẽ, sự tinh khiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

薬局
やっきょく

A

(DƯỢC CỤC) hiệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

マスク

19
Q


A

(VỊ) dạ dày

20
Q


かた

A

(KIÊN) vai, bờ vai

21
Q


こし

A

(YÊU) eo lưng, hông

22
Q


ひざ

A

(TẤT) đầu gối

23
Q


むね

A

(HUNG) ngực

24
Q

心臓
しんぞう

A

(TÂM TẠNG) tim/ trái tim

25
(病気に)かかる
bị, mắc (bệnh)
26
検査(を受ける) けんさ
(KIỂM TRA) (làm) bài kiểm tra
27
発見する はっけん
(PHÁT KIẾN) tìm ra/ phát hiện
28
異常 いじょう
(DỊ THƯỜNG) không bình thường/ dị thường
29
ガン(癌)
(NHAM) ung thư
30
痛み いたみ
(THỐNG) cơn đau
31
我慢する がまん
(NGÃ MẠN) chịu đựng/ nhẫn nhịn
32
苦しむ くるしむ
(KHỔ) buồn phiền, khổ sở
33
状態 じょうたい
(TRẠNG THÁI) trạng thái
34
手術 しゅじゅつ
(THỦ THUẬT) ca phẫu thuật, ca mổ
35
成功する せいこうする
(THÀNH CÔNG) thành công
36
回復 かいふく
(HỒI PHỤC) sự hồi phục
37
ほぼ(に治る)
gần như (khỏi)
38
完全(に治る) かんぜん
(HOÀN TOÀN) (khỏi) hoàn toàn
39
命 いのち
(MỆNH) sinh mệnh/ cuộc đời
40
助ける たすける
(TRỢ) giúp, cứu giúp, cứu sống
41
救う すくう
(CỨU) cứu giúp, cứu trợ, cứu tế
42
助かる たすかる
(TRỢ) được cứu, được giúp
43
落とす おとす
(LẠC) bỏ rơi, làm mất
44
お見舞い(に行く) おみまい
(KIẾN VŨ) (đi) thăm bệnh