第2部ー4課:副詞 Flashcards
(36 cards)
1
Q
凡そ
およそ
A
khoảng
PHÀM
2
Q
可也
かなり
A
khá, tương đối
KHẢ DẢ
2
Q
多少
たしょう
A
một chút, một ít
ĐA THIỂU
3
Q
全て
すべて
A
toàn bộ
TOÀN
3
Q
偶然
ぐうぜん
A
tình cờ, ngẫu nhiên
NGẪU NHIÊN
4
Q
一度に
いちどに
A
cùng lúc
NHẤT ĐỘ
4
Q
少なくとも
すくなくとも
A
ít ra thì
THIỂU
5
Q
全く
まったく
A
hoàn toàn
TOÀN
6
Q
早速
さっそく
A
ngay lập tức
TẢO TỐC
6
Q
偶に
たまに
A
thi thoảng
NGẪU
7
Q
実は
じつは
A
thực sự, thực chất
THỰC
7
Q
実際に
じっさいに
A
thực tế, thực sự
THỰC TẾ
7
Q
案外
あんがい
A
không ngờ
ÁN NGOẠI
7
Q
折角
せっかく
A
mất công, cất công
CHIẾT GIÁC
8
Q
確か
たしか
A
chắc là, chắc chắn
XÁC
8
Q
兎も角・兎に角
ともかく・とにかく
A
dù sao chăng nữa
THỎ GIÁC
9
Q
思い切り・思いっ切り
おもいきり・おもいっきり
A
dứt khoát, quyết chí, hết mình
TƯ THIẾT
9
Q
態と
わざと
A
cố tình
THÁI
10
Q
まさか
A
không ngờ, không thể tin được
10
Q
丸で
まるで
A
hoàn toàn
HOÀN
11
Q
もしかしたら
A
hoặc là, có thể là, có lẽ
12
Q
もしも
A
nếu
12
Q
いくら
A
dù thế nào cũng ~
いくら探しても、見つからない
Dù có tìm thế nào cũng không tìm thấy.
12
Q
どうしても
A
bằng mọi giá
12
別に
| べつに
đặc biệt
| BIỆT
13
何で
| なんで
tại sao
| HÀ
13
間もなく
| まもなく
sắp, chẳng bao lâu nữa
| GIAN
14
いよいよ
cuối cùng [diễn ra] (sắp sửa)
14
そろそろ
đã đến lúc, sắp sửa
14
さっき
vừa nãy, mới lúc nãy, khi nãy
15
しばらく
một lúc
16
今にも
| いまにも
chẳng mấy chốc, một ngày nào đó
| KIM
16
結局
| けっきょく
rốt cuộc
| KẾT CỤC
17
とうとう
cuối cùng
18
ようやく
cuối cùng
19
ついに
cuối cùng