13課:仕事1:仕事 Flashcards
(51 cards)
募集する
ぼしゅう
tuyển dụng, tuyển mộ
MỘ TẬP
スタッフ
nhân viên
社員
しゃいん
nhân viên công ty
履歴書
りれきしょ
sơ yếu lí lịch
LÍ LỊCH THƯ
面接
めんせつ
cuộc phỏng vấn
DIỆN TIẾP
入社試験
にゅうしゃしけん
bài thi tuyển vào công ty
NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM
生年月日
せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT
資格
しかく
bằng cấp, tư cách
TƯ CÁCH
免許
めんきょ
bằng cấp, giấy phép
MIỄN HỨA
職業
しょくぎょう
nghề nghiệp
CHỨC NGHIỆP
就く
つく
làm, tiếp nhận (công việc)
TỰU
企業
きぎょう
xí nghiệp, doanh nghiệp
XÍ NGHIỆP
就職する
しゅうしょく
nhận việc
TỰU CHỨC
辞める
やめる
nghỉ hưu, nghỉ việc
TỪ
首になる
くびになる
bị đuổi việc, bị sa thải
THỦ
失う
うしなう
đánh mất, bị tước mất
THẤT
公務員
こうむいん
công chức, viên chức nhà nước
CÔNG VỤ VIÊN
職人
しょくにん
người lao động
CHỨC NHÂN
モデル
người mẫu
記者
きしゃ
kí giả, phóng viên
KÍ GIẢ
パイロット
phi công
教師
きょうし
giáo viên, giáo sư, giảng viên
GIÁO SƯ
医師
いし
bác sĩ
Y SƯ
看護師
かんごし
y tá
KHÁN HỘ SƯ